GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

SV Horn

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Philipp Riederer

Sân vận động: Waldviertler Volksbank Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

First Vienna

First Vienna

SV Horn

SV Horn

0 : 0

0 : 0

SV Horn

SV Horn

0-0

14/03

0-0

14/03

SV Horn

SV Horn

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

0-0

07/03

0-0

07/03

Austria Lustenau

Austria Lustenau

SV Horn

SV Horn

0 : 0

0 : 0

SV Horn

SV Horn

0-0

28/02

0-0

28/02

SV Horn

SV Horn

Voitsberg

Voitsberg

0 : 0

0 : 0

Voitsberg

Voitsberg

0-0

23/02

0-0

23/02

SV Horn

SV Horn

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

08/12

7-1

08/12

Rapid Wien II

Rapid Wien II

SV Horn

SV Horn

5 : 1

4 : 0

SV Horn

SV Horn

7-1

1.00 -1.25 0.80

0.97 3.25 0.86

0.97 3.25 0.86

29/11

0-6

29/11

SV Horn

SV Horn

Admira

Admira

0 : 0

0 : 0

Admira

Admira

0-6

-0.98 +1.0 0.77

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

23/11

3-6

23/11

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

SV Horn

SV Horn

2 : 0

2 : 0

SV Horn

SV Horn

3-6

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

08/11

0-8

08/11

SV Horn

SV Horn

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 2

0 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-8

0.77 +0.5 -0.98

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

02/11

9-1

02/11

Lafnitz

Lafnitz

SV Horn

SV Horn

5 : 1

2 : 0

SV Horn

SV Horn

9-1

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

0.95 3.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Haris Ismailcebioglu Tiền đạo

52 7 3 10 0 22 Tiền đạo

11

Paul Lipczinski Tiền vệ

61 5 7 0 0 Tiền vệ

4

Paul Gobara Hậu vệ

76 3 1 12 1 25 Hậu vệ

18

Kilian Bauernfeind Tiền vệ

49 2 2 9 0 23 Tiền vệ

31

Emilian Metu Hậu vệ

48 1 1 3 0 22 Hậu vệ

1

Matteo Hotop Thủ môn

65 0 0 3 1 22 Thủ môn

24

Lukas Weber Thủ môn

13 0 0 0 0 20 Thủ môn

22

Alexander Weigand Hậu vệ

8 0 0 0 0 20 Hậu vệ

20

Julian Hinterleitner Tiền vệ

18 0 0 1 0 20 Tiền vệ

27

Amar Hot Tiền vệ

2 0 0 0 0 20 Tiền vệ