GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 08/11/2024 17:00

SVĐ: Waldviertler Volksbank Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.95 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.30 2.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.97 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.05 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Goran Zvijerac

  • 10’

    Đang cập nhật

    Christian Bubalović

  • Đang cập nhật

    Emilian Metu

    15’
  • Đang cập nhật

    Erion Aliji

    21’
  • 32’

    Patrick Puchegger

    Mirnes Bećirović

  • Đang cập nhật

    Erion Aliji

    33’
  • Đang cập nhật

    Amir Abdijanović

    41’
  • 45’

    Lukas Gabbichler

    Flavio

  • Dominik Velecky

    Dragan Marčeta

    46’
  • Amir Abdijanović

    Lorenzo Coco

    66’
  • Haris Ismailcebioglu

    Paul Karch Jr.

    76’
  • Đang cập nhật

    Dragan Marčeta

    78’
  • 82’

    Lukas Gabbichler

    Ante Kuliš

  • 88’

    Efekan Karayazi

    Marcus Maier

  • 90’

    Đang cập nhật

    Noah Bitsche

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Waldviertler Volksbank Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Greinecker

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Philipp Riederer

  • Ngày sinh:

    23-06-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:25, H:12, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mitja Mörec

  • Ngày sinh:

    21-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    124 (T:59, H:30, B:35)

0

Phạt góc

8

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

14

383

Tổng số đường chuyền

487

4

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

SV Horn Floridsdorfer AC

Đội hình

SV Horn 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Philipp Riederer

SV Horn VS Floridsdorfer AC

4-2-3-1 Floridsdorfer AC

Huấn luyện viên: Mitja Mörec

10

Amir Abdijanović

31

Emilian Metu

31

Emilian Metu

31

Emilian Metu

31

Emilian Metu

11

Paul Lipczinski

11

Paul Lipczinski

28

Din Barlov

28

Din Barlov

28

Din Barlov

7

Haris Ismailcebioglu

97

Paolino Bertaccini

22

Lukas Gabbichler

22

Lukas Gabbichler

22

Lukas Gabbichler

22

Lukas Gabbichler

19

Mirnes Bećirović

19

Mirnes Bećirović

13

Flavio

13

Flavio

13

Flavio

15

Christian Bubalović

Đội hình xuất phát

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amir Abdijanović Tiền đạo

29 11 2 7 0 Tiền đạo

7

Haris Ismailcebioglu Tiền vệ

48 7 3 10 0 Tiền vệ

11

Paul Lipczinski Hậu vệ

57 5 7 0 0 Hậu vệ

28

Din Barlov Tiền vệ

15 4 4 2 0 Tiền vệ

31

Emilian Metu Hậu vệ

44 1 1 3 0 Hậu vệ

42

Erion Aliji Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Paul Gobara Hậu vệ

43 0 1 8 0 Hậu vệ

1

Matteo Hotop Thủ môn

59 0 0 3 1 Thủ môn

13

Anthony Syhre Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Dalibor Velimirović Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

21

Dominik Velecky Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Floridsdorfer AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Paolino Bertaccini Tiền vệ

73 11 13 14 0 Tiền vệ

15

Christian Bubalović Hậu vệ

65 8 1 20 2 Hậu vệ

19

Mirnes Bećirović Hậu vệ

74 5 4 13 0 Hậu vệ

13

Flavio Tiền vệ

64 4 10 2 0 Tiền vệ

22

Lukas Gabbichler Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

27

Yannic Fötschl Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Miloš Spasić Hậu vệ

10 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Jakob Odehnal Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

5

Patrick Puchegger Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Noah Bitsche Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Efekan Karayazi Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Lorenzo Coco Tiền đạo

35 1 7 6 0 Tiền đạo

30

Liu Shaoziyang Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

Dragan Marčeta Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

46

Luca Wimhofer Hậu vệ

31 3 0 6 0 Hậu vệ

18

Kilian Bauernfeind Tiền vệ

45 2 2 9 0 Tiền vệ

23

Matija Milosavljevic Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Paul Karch Jr. Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

Floridsdorfer AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ante Kuliš Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

34

Josef Taieb Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Anthony Schmid Tiền đạo

7 1 0 2 0 Tiền đạo

18

Marcus Maier Hậu vệ

59 2 2 20 0 Hậu vệ

17

Moritz Neumann Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Evan Eghosa Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Can Beliktay Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

SV Horn

Floridsdorfer AC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SV Horn: 1T - 1H - 3B) (Floridsdorfer AC: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

Hạng Nhất Áo

SV Horn

2 : 3

(1-0)

Floridsdorfer AC

03/11/2023

Hạng Nhất Áo

Floridsdorfer AC

0 : 1

(0-1)

SV Horn

11/11/2022

Hạng Nhất Áo

Floridsdorfer AC

2 : 1

(2-1)

SV Horn

19/08/2022

Hạng Nhất Áo

SV Horn

1 : 1

(0-1)

Floridsdorfer AC

29/04/2022

Hạng Nhất Áo

SV Horn

0 : 3

(0-0)

Floridsdorfer AC

Phong độ gần nhất

SV Horn

Phong độ

Floridsdorfer AC

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.4
3.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SV Horn

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Lafnitz

SV Horn

5 1

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

SV Horn

Austria Wien

0 1

(0) (1)

0.87 +2.25 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X

Hạng Nhất Áo

27/10/2024

SV Horn

St. Pölten

2 4

(2) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 3.0 0.75

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

SV Horn

Sturm Graz II

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.86 3.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

SV Horn

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.89

0.79 2.75 1.03

B
T

Floridsdorfer AC

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Floridsdorfer AC

Stripfing

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Áo

29/10/2024

Floridsdorfer AC

Liefering

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Amstetten

Floridsdorfer AC

2 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.89 2.75 0.80

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Floridsdorfer AC

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.81

B
X

Hạng Nhất Áo

05/10/2024

Rapid Wien II

Floridsdorfer AC

2 0

(1) (0)

0.96 +0 0.94

0.99 2.75 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 20

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất