Floridsdorfer AC
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Mitja Mörec
Sân vận động: Job Consulting Arena
06/12
St. Pölten
Floridsdorfer AC
3 : 2
1 : 1
Floridsdorfer AC
0.77 -0.5 -0.98
0.95 2.25 0.93
0.95 2.25 0.93
30/11
Sturm Graz II
Floridsdorfer AC
0 : 0
0 : 0
Floridsdorfer AC
-0.98 -0.5 0.88
0.99 2.75 0.85
0.99 2.75 0.85
22/11
Floridsdorfer AC
Voitsberg
0 : 4
0 : 2
Voitsberg
1.00 -0.25 0.80
0.92 2.25 0.92
0.92 2.25 0.92
08/11
SV Horn
Floridsdorfer AC
0 : 2
0 : 2
Floridsdorfer AC
0.77 +0.5 -0.98
0.95 2.5 0.80
0.95 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
80 | 12 | 14 | 14 | 0 | 28 | Tiền vệ |
13 Flavio Dos Santos Dias Tiền vệ |
115 | 11 | 13 | 5 | 1 | 30 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
129 | 10 | 4 | 38 | 4 | 34 | Hậu vệ |
19 Mirnes Becirovic Hậu vệ |
146 | 6 | 5 | 24 | 0 | 36 | Hậu vệ |
7 Tiền đạo |
60 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo | |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
79 | 4 | 2 | 13 | 1 | 25 | Hậu vệ |
18 Marcus Maier Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 24 | 0 | 30 | Tiền vệ |
35 Rasid Ikanovic Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
37 Ernad Kupinic Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |