GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Floridsdorfer AC

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Mitja Mörec

Sân vận động: Job Consulting Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Liefering

Liefering

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-0

14/03

0-0

14/03

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0-0

09/03

0-0

09/03

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

28/02

0-0

28/02

Ried

Ried

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-0

21/02

0-0

21/02

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

06/12

3-4

06/12

St. Pölten

St. Pölten

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

3 : 2

1 : 1

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

3-4

0.77 -0.5 -0.98

0.95 2.25 0.93

0.95 2.25 0.93

30/11

2-8

30/11

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

2-8

-0.98 -0.5 0.88

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

22/11

4-9

22/11

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Voitsberg

Voitsberg

0 : 4

0 : 2

Voitsberg

Voitsberg

4-9

1.00 -0.25 0.80

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

08/11

0-8

08/11

SV Horn

SV Horn

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 2

0 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-8

0.77 +0.5 -0.98

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

02/11

7-6

02/11

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

7-6

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

97

Paolino Bertaccini Tiền vệ

80 12 14 14 0 28 Tiền vệ

13

Flavio Dos Santos Dias Tiền vệ

115 11 13 5 1 30 Tiền vệ

15

Christian Bubalović Hậu vệ

129 10 4 38 4 34 Hậu vệ

19

Mirnes Becirovic Hậu vệ

146 6 5 24 0 36 Hậu vệ

7

Tiền đạo

60 6 5 2 0 Tiền đạo

4

Benjamin Wallquist Hậu vệ

79 4 2 13 1 25 Hậu vệ

18

Marcus Maier Tiền vệ

80 2 2 24 0 30 Tiền vệ

35

Rasid Ikanovic Hậu vệ

35 0 0 1 0 21 Hậu vệ

34

Josef Taieb Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Ernad Kupinic Tiền vệ

20 0 0 0 0 19 Tiền vệ