Hạng Nhất Áo - 06/12/2024 17:00
SVĐ: NV ARENA
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/2 -0.98
0.95 2.25 0.93
- - -
- - -
1.75 3.40 4.33
0.81 9.75 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.93 1.0 0.80
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Christian Bubalović
Marcus Maier
-
Đang cập nhật
Andree Neumayer
12’ -
Đang cập nhật
Winfred Amoah
34’ -
43’
Đang cập nhật
Christian Bubalović
-
Wilguens Paugain
Dario Naamo
46’ -
54’
Paolino Bertaccini
Patrick Puchegger
-
Dario Naamo
Ramiz Harakate
55’ -
Andree Neumayer
Christoph Messerer
64’ -
Đang cập nhật
Dario Naamo
65’ -
66’
Patrick Puchegger
Miloš Spasić
-
69’
Đang cập nhật
Christian Bubalović
-
Claudy Mbuyi
Elijah Just
71’ -
72’
Evan Eghosa
Josef Taieb
-
73’
Đang cập nhật
Lukas Gabbichler
-
76’
Đang cập nhật
Miloš Spasić
-
82’
Paolino Bertaccini
Moritz Neumann
-
Marc Stendera
Lukas Buchegger
88’ -
Winfred Amoah
Sebastian Bauer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
44%
56%
3
4
13
11
356
407
17
7
7
5
1
1
St. Pölten Floridsdorfer AC
St. Pölten 4-3-3
Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş
4-3-3 Floridsdorfer AC
Huấn luyện viên: Mitja Mörec
17
Ramiz Harakate
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
97
Paolino Bertaccini
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marc Stendera Tiền vệ |
42 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Claudy Mbuyi Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Elijah Just Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Winfred Amoah Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
76 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
68 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
67 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
75 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
18 Marcus Maier Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ante Kuliš Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Noah Bitsche Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pirmin Strasser Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gerhard Dombaxi Hậu vệ |
50 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
73 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
47 Dario Naamo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lukas Buchegger Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Ernad Kupinic Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
St. Pölten
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
2 : 0
(0-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
2 : 1
(1-1)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
2 : 0
(1-0)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
2 : 1
(2-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 2
(1-0)
Floridsdorfer AC
St. Pölten
Floridsdorfer AC
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St. Pölten
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Rapid Wien II St. Pölten |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
St. Pölten Sturm Graz II |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
SV Horn St. Pölten |
2 4 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
T
|
Floridsdorfer AC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Sturm Graz II Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Floridsdorfer AC Voitsberg |
0 4 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Floridsdorfer AC Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Floridsdorfer AC Liefering |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 30