St. Pölten
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2000
Huấn luyện viên: Aleksandar Gitsov
Sân vận động: NV ARENA
06/12
St. Pölten
Floridsdorfer AC
3 : 2
1 : 1
Floridsdorfer AC
0.77 -0.5 -0.98
0.95 2.25 0.93
0.95 2.25 0.93
29/11
St. Pölten
Lafnitz
3 : 0
0 : 0
Lafnitz
0.95 -1.5 0.85
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
22/11
Rapid Wien II
St. Pölten
0 : 1
0 : 0
St. Pölten
0.85 +0.25 0.95
0.89 2.75 0.94
0.89 2.75 0.94
08/11
Schwarz-Weiß Bregenz
St. Pölten
0 : 4
1 : 1
St. Pölten
0.87 +0.25 0.92
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Bernd Gschweidl Tiền đạo |
50 | 13 | 7 | 7 | 0 | 30 | Tiền đạo |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
94 | 11 | 13 | 17 | 1 | 24 | Hậu vệ |
19 David Riegler Hậu vệ |
81 | 5 | 1 | 26 | 2 | 23 | Hậu vệ |
18 Benedict Scharner Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 3 | 0 | 20 | Tiền vệ |
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
99 | 2 | 1 | 8 | 0 | 24 | Tiền vệ |
16 Nicolas Wisak Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 3 | 0 | 21 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 9 | 0 | 27 | Hậu vệ |
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 0 | 33 | Hậu vệ |
13 Pirmin Strasser Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Thủ môn |
26 Thomas Turner Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |