GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

St. Pölten

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2000

Huấn luyện viên: Aleksandar Gitsov

Sân vận động: NV ARENA

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Admira

Admira

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

14/03

0-0

14/03

St. Pölten

St. Pölten

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

07/03

0-0

07/03

St. Pölten

St. Pölten

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

28/02

0-0

28/02

Amstetten

Amstetten

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

21/02

0-0

21/02

Austria Lustenau

Austria Lustenau

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

06/12

3-4

06/12

St. Pölten

St. Pölten

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

3 : 2

1 : 1

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

3-4

0.77 -0.5 -0.98

0.95 2.25 0.93

0.95 2.25 0.93

29/11

5-4

29/11

St. Pölten

St. Pölten

Lafnitz

Lafnitz

3 : 0

0 : 0

Lafnitz

Lafnitz

5-4

0.95 -1.5 0.85

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

22/11

8-4

22/11

Rapid Wien II

Rapid Wien II

St. Pölten

St. Pölten

0 : 1

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

8-4

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

08/11

8-5

08/11

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

St. Pölten

0 : 4

1 : 1

St. Pölten

St. Pölten

8-5

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

01/11

4-6

01/11

St. Pölten

St. Pölten

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 2

0 : 1

Sturm Graz II

Sturm Graz II

4-6

0.97 -0.5 0.82

0.90 3.0 0.93

0.90 3.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Bernd Gschweidl Tiền đạo

50 13 7 7 0 30 Tiền đạo

37

Julian Keiblinger Hậu vệ

94 11 13 17 1 24 Hậu vệ

19

David Riegler Hậu vệ

81 5 1 26 2 23 Hậu vệ

18

Benedict Scharner Tiền vệ

36 4 0 3 0 20 Tiền vệ

8

Christoph Messerer Tiền vệ

99 2 1 8 0 24 Tiền vệ

16

Nicolas Wisak Tiền vệ

59 2 0 3 0 21 Tiền vệ

23

Dirk Carlson Hậu vệ

53 1 3 9 0 27 Hậu vệ

4

Sebastian Bauer Hậu vệ

52 0 1 11 0 33 Hậu vệ

13

Pirmin Strasser Thủ môn

46 0 0 0 0 35 Thủ môn

26

Thomas Turner Thủ môn

56 0 0 0 0 27 Thủ môn