GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 01/11/2024 17:00

SVĐ: NV ARENA

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.90 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 4.00 3.40

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.37 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Manprit Sarkaria

  • 26’

    Leon Grgić

    Belmin Beganović

  • Gabriel Kirejczyk

    Marcel Ritzmaier

    62’
  • 66’

    Lord Afrifa

    Tizian-Valentino Scharmer

  • 74’

    Đang cập nhật

    Oliver Sorg

  • Winfred Amoah

    Sondre Skogen

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Manprit Sarkaria

  • Đang cập nhật

    Dirk Carlson

    82’
  • 87’

    Martin Kern

    Antonio Ilić

  • Wilguens Paugain

    Andree Neumayer

    88’
  • Đang cập nhật

    Sebastian Bauer

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NV ARENA

  • Trọng tài chính:

    I. Simsek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tuğberk Tanrıvermiş

  • Ngày sinh:

    03-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    7 (T:5, H:1, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jürgen Säumel

  • Ngày sinh:

    08-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-3-2

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:10, B:13)

4

Phạt góc

6

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

10

368

Tổng số đường chuyền

383

4

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

St. Pölten Sturm Graz II

Đội hình

St. Pölten 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş

St. Pölten VS Sturm Graz II

4-2-3-1 Sturm Graz II

Huấn luyện viên: Jürgen Säumel

17

Ramiz Harakate

7

Winfred Amoah

7

Winfred Amoah

7

Winfred Amoah

7

Winfred Amoah

30

Elijah Just

30

Elijah Just

23

Dirk Carlson

23

Dirk Carlson

23

Dirk Carlson

8

Christoph Messerer

22

Leon Grgić

4

Konstantin Schopp

4

Konstantin Schopp

4

Konstantin Schopp

4

Konstantin Schopp

6

Gabriel Haider

6

Gabriel Haider

6

Gabriel Haider

9

Peter Kiedl

11

Manprit Sarkaria

11

Manprit Sarkaria

Đội hình xuất phát

St. Pölten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ramiz Harakate Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

8

Christoph Messerer Tiền vệ

70 2 0 8 0 Tiền vệ

30

Elijah Just Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Dirk Carlson Hậu vệ

48 1 3 8 0 Hậu vệ

7

Winfred Amoah Tiền vệ

11 1 2 1 0 Tiền vệ

20

Gabriel Kirejczyk Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Sebastian Bauer Hậu vệ

48 0 1 10 0 Hậu vệ

2

Stefan Thesker Hậu vệ

30 0 1 3 1 Hậu vệ

34

Leomend Krasniqi Tiền vệ

12 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Tom Hülsmann Thủ môn

12 0 0 2 1 Thủ môn

12

Wilguens Paugain Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Sturm Graz II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Leon Grgić Tiền đạo

45 13 3 7 0 Tiền đạo

9

Peter Kiedl Tiền đạo

63 9 7 5 0 Tiền đạo

11

Manprit Sarkaria Tiền đạo

4 3 1 1 0 Tiền đạo

6

Gabriel Haider Hậu vệ

36 2 0 16 2 Hậu vệ

4

Konstantin Schopp Hậu vệ

32 2 0 10 0 Hậu vệ

37

Nikola Stošić Tiền vệ

24 1 2 6 0 Tiền vệ

30

Senad Mustafic Hậu vệ

49 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Oliver Sorg Hậu vệ

20 0 2 6 0 Hậu vệ

40

Matteo Bignetti Thủ môn

39 2 0 2 0 Thủ môn

8

Martin Kern Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Lord Afrifa Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

St. Pölten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Lukas Buchegger Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Yervand Sukiasyan Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

10

Marcel Ritzmaier Tiền vệ

21 0 2 3 0 Tiền vệ

70

Gerhard Dombaxi Hậu vệ

46 5 7 5 0 Hậu vệ

6

Andree Neumayer Tiền vệ

40 1 2 5 0 Tiền vệ

15

Sondre Skogen Hậu vệ

12 1 0 4 1 Hậu vệ

32

Marcel Kurz Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Sturm Graz II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Antonio Ilić Tiền vệ

52 9 8 10 1 Tiền vệ

41

Elias Lorenz Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

14

Belmin Beganović Tiền đạo

8 2 1 0 0 Tiền đạo

21

Tizian-Valentino Scharmer Hậu vệ

28 1 1 5 0 Hậu vệ

27

Sebastian Pirker Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

13

Jonas Wolf Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

17

Jonas Löcker Tiền vệ

50 0 3 7 0 Tiền vệ

St. Pölten

Sturm Graz II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (St. Pölten: 3T - 0H - 1B) (Sturm Graz II: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/12/2023

Hạng Nhất Áo

St. Pölten

3 : 1

(3-0)

Sturm Graz II

30/07/2023

Hạng Nhất Áo

Sturm Graz II

1 : 4

(0-1)

St. Pölten

26/02/2023

Hạng Nhất Áo

Sturm Graz II

0 : 2

(0-0)

St. Pölten

12/08/2022

Hạng Nhất Áo

St. Pölten

2 : 5

(1-1)

Sturm Graz II

Phong độ gần nhất

St. Pölten

Phong độ

Sturm Graz II

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

St. Pölten

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

27/10/2024

SV Horn

St. Pölten

2 4

(2) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 3.0 0.75

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

St. Pölten

Liefering

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.87

B
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Ried

St. Pölten

2 4

(1) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

St. Pölten

Admira

0 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.80 2.5 0.90

B
X

Hạng Nhất Áo

28/09/2024

St. Pölten

Stripfing

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.94 2.75 0.94

B
X

Sturm Graz II

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Sturm Graz II

Admira

3 1

(2) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.86 3.0 0.79

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

SV Horn

Sturm Graz II

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.86 3.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

First Vienna

Sturm Graz II

2 4

(1) (2)

0.96 -0.75 0.9

0.98 3.5 0.84

T
T

Hạng Nhất Áo

28/09/2024

Sturm Graz II

Voitsberg

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 3.25 0.96

B
X

Hạng Nhất Áo

24/09/2024

Sturm Graz II

Stripfing

3 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 3.0 0.98

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 18

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 19

11 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất