GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Sturm Graz II

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Jürgen Säumel

Sân vận động: Messendorf Trainingszentrum

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Stripfing

Stripfing

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0-0

14/03

0-0

14/03

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Liefering

Liefering

0 : 0

0 : 0

Liefering

Liefering

0-0

08/03

0-0

08/03

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

01/03

0-0

01/03

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0-0

22/02

0-0

22/02

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

07/12

4-4

07/12

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Sturm Graz II

Sturm Graz II

3 : 2

1 : 1

Sturm Graz II

Sturm Graz II

4-4

0.83 +0 0.95

0.86 3.25 0.83

0.86 3.25 0.83

30/11

2-8

30/11

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

2-8

-0.98 -0.5 0.88

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

22/11

5-2

22/11

Lafnitz

Lafnitz

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 4

0 : 2

Sturm Graz II

Sturm Graz II

5-2

0.80 +0.25 1.00

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

09/11

2-3

09/11

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Ried

Ried

0 : 3

0 : 1

Ried

Ried

2-3

0.87 +0.5 0.92

-0.99 3.0 0.87

-0.99 3.0 0.87

01/11

4-6

01/11

St. Pölten

St. Pölten

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 2

0 : 1

Sturm Graz II

Sturm Graz II

4-6

0.97 -0.5 0.82

0.90 3.0 0.93

0.90 3.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Leon Grgic Tiền đạo

47 13 3 7 0 19 Tiền đạo

10

Antonio Ilic Tiền vệ

57 10 8 10 1 20 Tiền vệ

9

Peter Kiedl Tiền đạo

67 9 8 5 0 21 Tiền đạo

4

Konstantin Schopp Hậu vệ

36 2 0 10 0 20 Hậu vệ

15

Ermal Krasniqi Tiền vệ

24 2 0 3 0 20 Tiền vệ

6

Gabriel Haider Hậu vệ

41 2 0 16 2 23 Hậu vệ

30

Senad Mustafic Tiền vệ

54 1 1 7 0 20 Tiền vệ

21

Tizian-Valentino Scharmer Hậu vệ

32 1 1 5 0 21 Hậu vệ

17

Jonas Löcker Tiền vệ

53 0 3 7 0 20 Tiền vệ

27

Sebastian Pirker Hậu vệ

35 0 0 4 0 19 Hậu vệ