GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 09/11/2024 19:00

SVĐ: Solarstadion der Stadt Gleisdorf

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.92

-0.99 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.60 1.90

0.87 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.30 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Jonas Mayer

  • 33’

    Fabian Wohlmuth

    Wilfried Eza

  • Đang cập nhật

    Jacob Hödl

    44’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Martin Rasner

  • Đang cập nhật

    Belmin Beganović

    49’
  • Martin Kern

    Tizian-Valentino Scharmer

    57’
  • 59’

    Antonio Van Wyk

    Ante Bajić

  • 65’

    Philipp Pomer

    Mark Große

  • Jacob Hödl

    Lord Afrifa

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Nik Marinšek

  • 77’

    Wilfried Eza

    Fabian Rossdorfer

  • Đang cập nhật

    Konstantin Schopp

    81’
  • Peter Kiedl

    Youba Koita

    84’
  • 89’

    Jonas Mayer

    Fabian Rossdorfer

  • 90’

    Fabian Wohlmuth

    Lumor Agbenyenu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Solarstadion der Stadt Gleisdorf

  • Trọng tài chính:

    G. Gmeiner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jürgen Säumel

  • Ngày sinh:

    08-09-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:10, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maximilian Senft

  • Ngày sinh:

    04-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:14, B:19)

2

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

18

368

Tổng số đường chuyền

313

3

Dứt điểm

10

0

Dứt điểm trúng đích

7

4

Việt vị

1

Sturm Graz II Ried

Đội hình

Sturm Graz II 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Jürgen Säumel

Sturm Graz II VS Ried

4-1-3-2 Ried

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

9

Peter Kiedl

6

Gabriel Haider

6

Gabriel Haider

6

Gabriel Haider

6

Gabriel Haider

11

Manprit Sarkaria

14

Belmin Beganović

14

Belmin Beganović

14

Belmin Beganović

43

Jacob Hödl

43

Jacob Hödl

10

Mark Große

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

31

Fabian Wohlmuth

31

Fabian Wohlmuth

Đội hình xuất phát

Sturm Graz II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Peter Kiedl Tiền đạo

64 9 8 5 0 Tiền đạo

11

Manprit Sarkaria Tiền đạo

5 4 1 2 0 Tiền đạo

43

Jacob Hödl Tiền vệ

24 2 2 4 0 Tiền vệ

14

Belmin Beganović Tiền đạo

9 2 1 0 0 Tiền đạo

6

Gabriel Haider Hậu vệ

37 2 0 16 2 Hậu vệ

4

Konstantin Schopp Hậu vệ

33 2 0 10 0 Hậu vệ

37

Nikola Stošić Tiền vệ

25 1 2 6 0 Tiền vệ

30

Senad Mustafic Hậu vệ

50 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Oliver Sorg Hậu vệ

21 0 2 7 0 Hậu vệ

40

Matteo Bignetti Thủ môn

40 2 0 2 0 Thủ môn

8

Martin Kern Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mark Große Tiền vệ

46 22 8 7 0 Tiền vệ

28

Wilfried Eza Tiền đạo

31 14 3 3 0 Tiền đạo

31

Fabian Wohlmuth Tiền vệ

43 8 8 12 0 Tiền vệ

17

Philipp Pomer Tiền vệ

59 8 5 9 0 Tiền vệ

5

Nikki Havenaar Hậu vệ

42 8 4 14 1 Hậu vệ

30

Oliver Steurer Hậu vệ

41 3 2 7 0 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

45 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Michael Sollbauer Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Martin Rasner Tiền vệ

13 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sturm Graz II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Antonio Ilić Tiền vệ

53 10 8 10 1 Tiền vệ

29

Youba Koita Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sebastian Pirker Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

21

Tizian-Valentino Scharmer Hậu vệ

29 1 1 5 0 Hậu vệ

20

Lord Afrifa Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Jonas Wolf Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

41

Elias Lorenz Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Lumor Agbenyenu Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Nik Marinšek Tiền vệ

39 6 2 2 0 Tiền vệ

12

Ante Bajić Tiền đạo

27 7 8 4 0 Tiền đạo

77

Felix Wimmer Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

47

Alexander Mankowski Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

43

Nemanja Čelić Tiền vệ

36 0 2 12 0 Tiền vệ

18

Fabian Rossdorfer Tiền vệ

37 3 1 1 0 Tiền vệ

Sturm Graz II

Ried

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sturm Graz II: 0T - 0H - 2B) (Ried: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

Hạng Nhất Áo

Ried

1 : 0

(1-0)

Sturm Graz II

06/12/2023

Hạng Nhất Áo

Sturm Graz II

0 : 5

(0-1)

Ried

Phong độ gần nhất

Sturm Graz II

Phong độ

Ried

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sturm Graz II

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

St. Pölten

Sturm Graz II

0 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.90 3.0 0.93

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Sturm Graz II

Admira

3 1

(2) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.86 3.0 0.79

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

SV Horn

Sturm Graz II

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.86 3.25 0.83

B
T

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

First Vienna

Sturm Graz II

2 4

(1) (2)

0.96 -0.75 0.9

0.98 3.5 0.84

T
T

Hạng Nhất Áo

28/09/2024

Sturm Graz II

Voitsberg

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 3.25 0.96

B
X

Ried

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Ried

St. Pölten

2 4

(1) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Ried

Rapid Wien II

2 3

(2) (2)

1.00 -1.5 0.80

0.98 3.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 22

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

36 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất