Hạng Nhất Áo - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Allianz Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.89 2.75 0.94
- - -
- - -
3.00 3.50 2.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 0 0.77
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Aristot Tambwe-Kasengele
Kenan Muharemovic
8’ -
Kenan Muharemovic
Eaden Roka
32’ -
46’
Stefan Thesker
Sebastian Bauer
-
57’
Đang cập nhật
Christoph Messerer
-
60’
Đang cập nhật
Winfred Amoah
-
Mücahit Ibrahimoglu
Yasin Mankan
70’ -
71’
Đang cập nhật
Christoph Messerer
-
79’
Winfred Amoah
Dario Naamo
-
85’
Elijah Just
Andree Neumayer
-
86’
Đang cập nhật
Sebastian Bauer
-
87’
Đang cập nhật
Tom Hülsmann
-
88’
Malcolm Stolt
Gabriel Kirejczyk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
34%
66%
2
3
6
5
379
735
12
7
3
2
0
2
Rapid Wien II St. Pölten
Rapid Wien II 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Jürgen Kerber
3-4-1-2 St. Pölten
Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş
9
Tobias Hedl
22
Furkan Dursun
22
Furkan Dursun
22
Furkan Dursun
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
3
Dominic Vincze
18
Nicolas Bajlicz
18
Nicolas Bajlicz
17
Ramiz Harakate
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Hedl Tiền đạo |
55 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Dominic Vincze Hậu vệ |
13 | 3 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolas Bajlicz Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Furkan Dursun Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aristot Tambwe-Kasengele Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Laurenz Orgler Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Amìn-Elias Gröller Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Erik Stehrer Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Ismaïl Seydi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Christoph Messerer Tiền vệ |
72 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Elijah Just Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Winfred Amoah Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
34 Leomend Krasniqi Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Eaden Roka Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Nunoo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jovan Živković Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Benjamin Göschl Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Yasin Mankan Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Daris Djezic Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kenan Muharemovic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
47 Dario Naamo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marc Stendera Tiền vệ |
40 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Marcel Kurz Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gerhard Dombaxi Hậu vệ |
48 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Kirejczyk Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Wien II
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 0
(1-0)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
1 : 5
(0-2)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
0 : 1
(0-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 2
(1-0)
Rapid Wien II
Rapid Wien II
St. Pölten
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Wien II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Liefering Rapid Wien II |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rapid Wien II Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rapid Wien II Lafnitz |
2 3 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.93 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kapfenberger SV Rapid Wien II |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Rapid Wien II Floridsdorfer AC |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
St. Pölten
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
St. Pölten Sturm Graz II |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
SV Horn St. Pölten |
2 4 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
St. Pölten Liefering |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ried St. Pölten |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 30