GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Rapid Wien II

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Jürgen Kerber

Sân vận động: Allianz Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Amstetten

Amstetten

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

14/03

0-0

14/03

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Admira

Admira

0 : 0

0 : 0

Admira

Admira

0-0

07/03

0-0

07/03

Voitsberg

Voitsberg

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

28/02

0-0

28/02

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0-0

22/02

0-0

22/02

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

08/12

7-1

08/12

Rapid Wien II

Rapid Wien II

SV Horn

SV Horn

5 : 1

4 : 0

SV Horn

SV Horn

7-1

1.00 -1.25 0.80

0.97 3.25 0.86

0.97 3.25 0.86

29/11

5-9

29/11

Stripfing

Stripfing

Rapid Wien II

Rapid Wien II

2 : 3

1 : 2

Rapid Wien II

Rapid Wien II

5-9

0.95 +0.25 0.85

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

22/11

8-4

22/11

Rapid Wien II

Rapid Wien II

St. Pölten

St. Pölten

0 : 1

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

8-4

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

10/11

4-10

10/11

Liefering

Liefering

Rapid Wien II

Rapid Wien II

1 : 1

0 : 1

Rapid Wien II

Rapid Wien II

4-10

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

0.92 3.25 0.82

02/11

8-5

02/11

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

1 : 1

1 : 1

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

8-5

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Furkan Demir Hậu vệ

19 1 3 5 0 21 Hậu vệ

41

Almar Oda Tiền vệ

39 1 1 6 0 21 Tiền vệ

6

Aristot Tambwe-Kasengele Hậu vệ

41 0 3 7 0 21 Hậu vệ

21

Yasin Mankan Tiền đạo

13 0 2 1 0 19 Tiền đạo

14

Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ

16 0 1 0 0 20 Tiền vệ

0

Mario Mladenov Thủ môn

2 0 0 0 0 19 Thủ môn

47

Manuel Fellner Thủ môn

0 0 0 0 0 18 Thủ môn

2

Eaden Roka Hậu vệ

15 0 0 0 0 18 Hậu vệ

8

Kristaps Grabovskis Tiền vệ

1 0 0 0 0 20 Tiền vệ

28

Lorenz Szladits Tiền vệ

9 0 0 2 0 19 Tiền vệ