Hạng Nhất Áo - 28/02/2025 17:00
SVĐ: Allianz Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rapid Wien II Austria Lustenau
Rapid Wien II 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Austria Lustenau
Huấn luyện viên:
9
Tobias Hedl
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
15
Namory Cisse
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Hedl Tiền đạo |
58 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Dominic Vincze Hậu vệ |
16 | 3 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolas Bajlicz Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovan Živković Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jakob Brunnhofer Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Laurenz Orgler Thủ môn |
67 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Amìn-Elias Gröller Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Benjamin Böckle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Nunoo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Namory Cisse Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Seydou Diarra Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
80 | 2 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
88 | 1 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
9 Seifedin Chabbi Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Au Yeong Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
80 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Nathan Falconnier Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Rodrigues Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Rafael Devisate Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Stan Berkani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ousmane Thiero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Stehrer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Christoph Haas Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Yasin Mankan Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Eaden Roka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Furkan Dursun Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ismaïl Seydi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Enes Koc Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Rouquette Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Colin Twumasi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Melih Akbulut Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Frederic Flatz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rapid Wien II
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
2 : 2
(1-1)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
1 : 1
(0-1)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
1 : 2
(0-0)
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
3 : 2
(1-2)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
1 : 2
(0-1)
Austria Lustenau
Rapid Wien II
Austria Lustenau
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Wien II
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Sturm Graz II Rapid Wien II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Rapid Wien II SV Horn |
5 1 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.97 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Stripfing Rapid Wien II |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Rapid Wien II St. Pölten |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Liefering Rapid Wien II |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Austria Lustenau
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Austria Lustenau St. Pölten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Lafnitz Austria Lustenau |
2 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Voitsberg Austria Lustenau |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Austria Lustenau Stripfing |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 27