GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Austria Lustenau

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner

Sân vận động: Planet Pure Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

14/03

0-0

14/03

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0-0

07/03

0-0

07/03

Austria Lustenau

Austria Lustenau

SV Horn

SV Horn

0 : 0

0 : 0

SV Horn

SV Horn

0-0

28/02

0-0

28/02

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0-0

21/02

0-0

21/02

Austria Lustenau

Austria Lustenau

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

07/12

2-5

07/12

Lafnitz

Lafnitz

Austria Lustenau

Austria Lustenau

2 : 2

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

2-5

0.77 +0.25 -0.98

0.91 2.75 0.92

0.91 2.75 0.92

29/11

3-3

29/11

Voitsberg

Voitsberg

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

3-3

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/11

5-3

26/11

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Stripfing

Stripfing

1 : 1

0 : 1

Stripfing

Stripfing

5-3

0.85 -0.5 0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

08/11

4-8

08/11

First Vienna

First Vienna

Austria Lustenau

Austria Lustenau

3 : 0

2 : 1

Austria Lustenau

Austria Lustenau

4-8

0.94 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

02/11

4-0

02/11

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Amstetten

Amstetten

0 : 1

0 : 0

Amstetten

Amstetten

4-0

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

0.99 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Namory Noel Cisse Tiền đạo

50 8 1 4 1 22 Tiền đạo

31

Matthias Maak Hậu vệ

106 5 1 18 1 33 Hậu vệ

23

Pius Grabher Tiền vệ

136 4 3 26 3 32 Tiền vệ

4

Tobias Berger Hậu vệ

114 1 2 7 0 24 Hậu vệ

27

Domenik Schierl Thủ môn

150 2 1 14 0 31 Thủ môn

5

Leo Mätzler Hậu vệ

72 1 0 6 0 23 Hậu vệ

7

Fabian Gmeiner Hậu vệ

140 0 10 19 0 28 Hậu vệ

29

Simon Nesler Thủ môn

21 0 0 0 0 20 Thủ môn

30

Rafael Pereira Devisate Rodrigues Tiền vệ

13 0 0 0 0 20 Tiền vệ

20

Enes Koc Tiền đạo

17 0 0 0 0 20 Tiền đạo