Austria Lustenau
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1914
Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner
Sân vận động: Planet Pure Stadion
07/12
Lafnitz
Austria Lustenau
2 : 2
0 : 0
Austria Lustenau
0.77 +0.25 -0.98
0.91 2.75 0.92
0.91 2.75 0.92
29/11
Voitsberg
Austria Lustenau
1 : 0
0 : 0
Austria Lustenau
0.97 -0.25 0.82
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
26/11
Austria Lustenau
Stripfing
1 : 1
0 : 1
Stripfing
0.85 -0.5 0.95
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
08/11
First Vienna
Austria Lustenau
3 : 0
2 : 1
Austria Lustenau
0.94 +0 0.96
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Namory Noel Cisse Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 4 | 1 | 22 | Tiền đạo |
31 Matthias Maak Hậu vệ |
106 | 5 | 1 | 18 | 1 | 33 | Hậu vệ |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
136 | 4 | 3 | 26 | 3 | 32 | Tiền vệ |
4 Tobias Berger Hậu vệ |
114 | 1 | 2 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
150 | 2 | 1 | 14 | 0 | 31 | Thủ môn |
5 Leo Mätzler Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 6 | 0 | 23 | Hậu vệ |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
140 | 0 | 10 | 19 | 0 | 28 | Hậu vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
30 Rafael Pereira Devisate Rodrigues Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
20 Enes Koc Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |