GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 26/11/2024 17:30

SVĐ: ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.33

0.71 9.5 -0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.05 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Rocco Sutterlüty

    Marco Hausjell

  • Daniel Au Yeong

    Namory Cisse

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Kilian Kretschmer

  • Đang cập nhật

    Namory Cisse

    52’
  • Đang cập nhật

    Leo Mikić

    54’
  • 64’

    Simon Furtlehner

    Kerim Abazović

  • 67’

    Đang cập nhật

    Marco Hausjell

  • Đang cập nhật

    Christian Ramsebner

    70’
  • Leo Mikić

    Ibrahim Junior Ouattara

    71’
  • Đang cập nhật

    Ibrahim Junior Ouattara

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Luca Pazourek

    74’
  • Seydou Diarra

    Abdellah Baallal

    77’
  • 80’

    Sanel Saljic

    Felix Orgolitsch

  • 82’

    Đang cập nhật

    Mateus Cecchini Muller

  • Enes Koc

    Rafael Devisate

    87’
  • 88’

    Marco Hausjell

    Dario Kreiker

  • Đang cập nhật

    Domenik Schierl

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 26/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)

  • Trọng tài chính:

    D. Pfister

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Joseph Brenner

  • Ngày sinh:

    03-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:5, H:9, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Grünwald

  • Ngày sinh:

    01-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

5

367

Tổng số đường chuyền

367

12

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Austria Lustenau Stripfing

Đội hình

Austria Lustenau 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner

Austria Lustenau VS Stripfing

4-2-3-1 Stripfing

Huấn luyện viên: Alexander Grünwald

24

Seydou Diarra

5

Leo Mätzler

5

Leo Mätzler

5

Leo Mätzler

5

Leo Mätzler

23

Pius Grabher

23

Pius Grabher

27

Domenik Schierl

27

Domenik Schierl

27

Domenik Schierl

12

Leo Mikić

37

Moritz Wels

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

9

Sanel Saljic

9

Sanel Saljic

Đội hình xuất phát

Austria Lustenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Seydou Diarra Tiền vệ

12 3 1 3 0 Tiền vệ

12

Leo Mikić Tiền đạo

25 2 4 1 0 Tiền đạo

23

Pius Grabher Tiền vệ

77 2 0 16 2 Tiền vệ

27

Domenik Schierl Thủ môn

85 1 1 9 0 Thủ môn

5

Leo Mätzler Hậu vệ

42 1 0 6 0 Hậu vệ

17

Daniel Au Yeong Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Fabian Gmeiner Hậu vệ

77 0 2 11 0 Hậu vệ

3

Willian Rodrigues Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Robin Voisine Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Enes Koc Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Axel Rouquette Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Moritz Wels Tiền vệ

19 4 1 3 0 Tiền vệ

11

Joshua Steiger Tiền vệ

41 3 2 2 0 Tiền vệ

9

Sanel Saljic Tiền đạo

25 3 0 2 0 Tiền đạo

23

Simon Furtlehner Hậu vệ

36 2 1 10 2 Hậu vệ

19

Marco Hausjell Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

33

Kilian Kretschmer Thủ môn

39 0 0 5 0 Thủ môn

17

Rocco Sutterlüty Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Christian Ramsebner Hậu vệ

14 0 0 5 1 Hậu vệ

4

Dejan Radonjic Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

28

Damir Mehmedović Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Austria Lustenau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rafael Devisate Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Abdellah Baallal Tiền vệ

14 2 1 4 1 Tiền vệ

29

Simon Nesler Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

25

Nathan Falconnier Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Namory Cisse Tiền đạo

47 8 1 4 1 Tiền đạo

11

Melih Akbulut Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mateus Cecchini Muller Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Felix Orgolitsch Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

12

Antonio Basic Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

18

Timo Altersberger Hậu vệ

42 2 3 4 0 Hậu vệ

47

Dario Kreiker Tiền vệ

40 1 1 4 1 Tiền vệ

24

Kerim Abazović Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Luca Pazourek Tiền vệ

9 1 0 3 1 Tiền vệ

Austria Lustenau

Stripfing

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Austria Lustenau: 0T - 0H - 1B) (Stripfing: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2020

Cúp Quốc Gia Áo

Austria Lustenau

1 : 2

(0-0)

Stripfing

Phong độ gần nhất

Austria Lustenau

Phong độ

Stripfing

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Austria Lustenau

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

First Vienna

Austria Lustenau

3 0

(2) (1)

0.94 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Austria Lustenau

Amstetten

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

B
X

Cúp Quốc Gia Áo

29/10/2024

Austria Lustenau

Hartberg

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Austria Lustenau

1 1

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

T
X

Stripfing

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Stripfing

Kapfenberger SV

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.87

1.05 2.5 0.75

H
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Floridsdorfer AC

Stripfing

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Stripfing

Rapid Vienna

2 1

(0) (1)

- - -

0.86 3.25 0.83

X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Liefering

Stripfing

2 1

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.76 3.0 0.89

H
H

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Stripfing

Voitsberg

1 2

(0) (2)

0.93 +0 0.92

0.91 2.75 0.78

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 7

17 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất