Hạng Nhất Áo - 26/11/2024 17:30
SVĐ: ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.80 3.40 4.33
0.71 9.5 -0.98
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Rocco Sutterlüty
Marco Hausjell
-
Daniel Au Yeong
Namory Cisse
46’ -
51’
Đang cập nhật
Kilian Kretschmer
-
Đang cập nhật
Namory Cisse
52’ -
Đang cập nhật
Leo Mikić
54’ -
64’
Simon Furtlehner
Kerim Abazović
-
67’
Đang cập nhật
Marco Hausjell
-
Đang cập nhật
Christian Ramsebner
70’ -
Leo Mikić
Ibrahim Junior Ouattara
71’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Junior Ouattara
72’ -
73’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Luca Pazourek
74’ -
Seydou Diarra
Abdellah Baallal
77’ -
80’
Sanel Saljic
Felix Orgolitsch
-
82’
Đang cập nhật
Mateus Cecchini Muller
-
Enes Koc
Rafael Devisate
87’ -
88’
Marco Hausjell
Dario Kreiker
-
Đang cập nhật
Domenik Schierl
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
50%
50%
1
1
10
5
367
367
12
11
1
1
0
2
Austria Lustenau Stripfing
Austria Lustenau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner
4-2-3-1 Stripfing
Huấn luyện viên: Alexander Grünwald
24
Seydou Diarra
5
Leo Mätzler
5
Leo Mätzler
5
Leo Mätzler
5
Leo Mätzler
23
Pius Grabher
23
Pius Grabher
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
12
Leo Mikić
37
Moritz Wels
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
9
Sanel Saljic
9
Sanel Saljic
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Seydou Diarra Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Leo Mikić Tiền đạo |
25 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
77 | 2 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
85 | 1 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
5 Leo Mätzler Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Au Yeong Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
77 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Robin Voisine Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Enes Koc Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Rouquette Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Moritz Wels Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Steiger Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sanel Saljic Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Simon Furtlehner Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
19 Marco Hausjell Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kilian Kretschmer Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Rocco Sutterlüty Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Ramsebner Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Dejan Radonjic Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Damir Mehmedović Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rafael Devisate Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abdellah Baallal Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nathan Falconnier Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Namory Cisse Tiền đạo |
47 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 Melih Akbulut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mateus Cecchini Muller Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Felix Orgolitsch Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Antonio Basic Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Timo Altersberger Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Dario Kreiker Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Kerim Abazović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Luca Pazourek Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Austria Lustenau
Stripfing
Cúp Quốc Gia Áo
Austria Lustenau
1 : 2
(0-0)
Stripfing
Austria Lustenau
Stripfing
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Austria Lustenau
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Austria Lustenau Amstetten |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Austria Lustenau |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Austria Lustenau Ried |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Stripfing
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Stripfing Kapfenberger SV |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Floridsdorfer AC Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Stripfing Rapid Vienna |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.86 3.25 0.83 |
X
|
||
26/10/2024 |
Liefering Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
18/10/2024 |
Stripfing Voitsberg |
1 2 (0) (2) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
17 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23