GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Stripfing

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Inaki Bea Jauregi

Sân vận động: Sportplatz Stripfing SV

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

SV Horn

SV Horn

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

0-0

07/03

0-0

07/03

Stripfing

Stripfing

Lafnitz

Lafnitz

0 : 0

0 : 0

Lafnitz

Lafnitz

0-0

28/02

0-0

28/02

First Vienna

First Vienna

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

0-0

21/02

0-0

21/02

Stripfing

Stripfing

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

31/01

0-0

31/01

Stripfing

Stripfing

Hartberg

Hartberg

0 : 0

0 : 0

Hartberg

Hartberg

0-0

06/12

4-5

06/12

Ried

Ried

Stripfing

Stripfing

2 : 1

1 : 1

Stripfing

Stripfing

4-5

0.87 -1.75 0.92

0.75 3.0 0.90

0.75 3.0 0.90

29/11

5-9

29/11

Stripfing

Stripfing

Rapid Wien II

Rapid Wien II

2 : 3

1 : 2

Rapid Wien II

Rapid Wien II

5-9

0.95 +0.25 0.85

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

26/11

5-3

26/11

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Stripfing

Stripfing

1 : 1

0 : 1

Stripfing

Stripfing

5-3

0.85 -0.5 0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

08/11

4-3

08/11

Stripfing

Stripfing

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

1 : 1

0 : 1

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

4-3

0.88 +0 0.87

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

02/11

7-6

02/11

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

7-6

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Darijo Pecirep Tiền đạo

46 13 8 12 0 34 Tiền đạo

37

Moritz Wels Tiền vệ

22 4 1 3 0 21 Tiền vệ

11

Joshua Steiger Tiền vệ

44 3 2 2 0 24 Tiền vệ

18

Timo Altersberger Hậu vệ

43 2 3 4 0 25 Hậu vệ

23

Simon Furtlehner Hậu vệ

39 2 1 10 2 24 Hậu vệ

8

Kürsat Güclü Tiền vệ

36 1 3 11 0 31 Tiền vệ

14

Luca Pazourek Tiền vệ

12 1 0 3 1 20 Tiền vệ

10

Christian Gartner Tiền vệ

14 0 2 5 0 31 Tiền vệ

33

Kilian Kretschmer Thủ môn

42 0 0 5 0 24 Thủ môn

12

Antonio Basic Thủ môn

7 0 0 0 0 20 Thủ môn