GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 06/12/2024 17:00

SVĐ: Keine Sorgen Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 1/4 0.92

0.75 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.00 9.50

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Simon Furtlehner

  • Wilfried Eza

    Mark Große

    32’
  • 45’

    Moritz Wels

    Luca Pazourek

  • Mark Große

    Ante Bajić

    57’
  • 63’

    David Ewemade

    Marco Hausjell

  • 64’

    Luca Pazourek

    Rocco Sutterlüty

  • Đang cập nhật

    Philipp Pomer

    67’
  • Jonas Mayer

    Nik Marinšek

    72’
  • 77’

    Joshua Steiger

    Lumor Agbenyenu

  • Wilfried Eza

    Nemanja Čelić

    78’
  • Philipp Pomer

    Sanel Saljic

    79’
  • Đang cập nhật

    Nemanja Čelić

    82’
  • 84’

    Kerim Abazović

    Felix Orgolitsch

  • Đang cập nhật

    Alexander Grünwald

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Keine Sorgen Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Macanovic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maximilian Senft

  • Ngày sinh:

    04-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:14, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Grünwald

  • Ngày sinh:

    01-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

4

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

9

373

Tổng số đường chuyền

414

11

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

3

Ried Stripfing

Đội hình

Ried 4-3-3

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

Ried VS Stripfing

4-3-3 Stripfing

Huấn luyện viên: Alexander Grünwald

10

Mark Große

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

21

Darijo Pecirep

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

27

Konstantin Kerschbaumer

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

23

Simon Furtlehner

11

Joshua Steiger

11

Joshua Steiger

Đội hình xuất phát

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mark Große Tiền vệ

49 22 8 7 0 Tiền vệ

28

Wilfried Eza Tiền đạo

34 14 3 3 0 Tiền đạo

31

Fabian Wohlmuth Tiền vệ

46 8 8 12 0 Tiền vệ

17

Philipp Pomer Tiền vệ

62 8 5 9 0 Tiền vệ

12

Ante Bajić Tiền đạo

30 7 8 4 0 Tiền đạo

21

David Bumberger Tiền vệ

45 7 2 2 0 Tiền vệ

30

Oliver Steurer Hậu vệ

44 3 2 7 0 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

48 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Michael Sollbauer Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Darijo Pecirep Tiền đạo

45 13 8 12 0 Tiền đạo

37

Moritz Wels Tiền vệ

21 4 1 3 0 Tiền vệ

11

Joshua Steiger Tiền vệ

43 3 2 2 0 Tiền vệ

23

Simon Furtlehner Hậu vệ

38 2 1 10 2 Hậu vệ

14

Luca Pazourek Hậu vệ

11 1 0 3 1 Hậu vệ

27

Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

33

Kilian Kretschmer Thủ môn

41 0 0 5 0 Thủ môn

4

Dejan Radonjic Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Kerim Abazović Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Damir Mehmedović Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

30

David Ewemade Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Lumor Agbenyenu Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Felix Wimmer Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

19

David Berger Tiền đạo

8 2 1 0 0 Tiền đạo

7

Nik Marinšek Tiền vệ

42 6 2 2 0 Tiền vệ

47

Alexander Mankowski Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Fabian Rossdorfer Tiền vệ

40 3 1 1 0 Tiền vệ

43

Nemanja Čelić Tiền vệ

39 0 2 12 0 Tiền vệ

Stripfing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mateus Cecchini Muller Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

17

Rocco Sutterlüty Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Marco Hausjell Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Kenan Jusic Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

9

Sanel Saljic Tiền đạo

27 3 0 2 0 Tiền đạo

22

Felix Orgolitsch Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

25

Aleksa Ilić Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Ried

Stripfing

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ried: 2T - 0H - 1B) (Stripfing: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Áo

Stripfing

0 : 1

(0-0)

Ried

01/03/2024

Hạng Nhất Áo

Ried

5 : 0

(2-0)

Stripfing

11/08/2023

Hạng Nhất Áo

Stripfing

1 : 0

(1-0)

Ried

Phong độ gần nhất

Ried

Phong độ

Stripfing

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ried

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

First Vienna

Ried

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.91 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

3 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

T
H

Hạng Nhất Áo

09/11/2024

Sturm Graz II

Ried

0 3

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

1.01 3.0 0.87

T
H

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

T
T

Stripfing

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

Stripfing

Rapid Wien II

2 3

(1) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Nhất Áo

26/11/2024

Austria Lustenau

Stripfing

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Stripfing

Kapfenberger SV

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.87

1.05 2.5 0.75

H
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Floridsdorfer AC

Stripfing

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Stripfing

Rapid Vienna

2 1

(0) (1)

- - -

0.86 3.25 0.83

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 12

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất