- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stripfing Lafnitz
Stripfing 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Lafnitz
Huấn luyện viên:
21
Darijo Pecirep
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
11
Joshua Steiger
11
Joshua Steiger
11
Jakob Knollmuller
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
4
Sebastian Feyrer
6
Johannes Schriebl
6
Johannes Schriebl
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Darijo Pecirep Tiền đạo |
46 | 13 | 8 | 12 | 0 | Tiền đạo |
37 Moritz Wels Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Steiger Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Furtlehner Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
14 Luca Pazourek Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kilian Kretschmer Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Dejan Radonjic Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Kerim Abazović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Damir Mehmedović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 David Ewemade Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakob Knollmuller Tiền vệ |
54 | 15 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
74 | 8 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Johannes Schriebl Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Timon Burmeister Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Ermin Mahmic Tiền đạo |
36 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Philipp Siegl Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 20 | 0 | Hậu vệ |
24 Christoph Pichorner Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Florian Freissegger Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luca Butkovic Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Adnan Kanurić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kursat Guclu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Felix Orgolitsch Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Aleksa Ilić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mateus Cecchini Muller Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rocco Sutterlüty Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Marco Hausjell Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kenan Jusic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Sanel Saljic Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Dylann Kam Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Denis Dizdarevic Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Kenan Memisevic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Florian Ashley Višňa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Meyer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zvonimir Plavcic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mickael Dosso Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stripfing
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
2 : 2
(1-0)
Stripfing
Hạng Nhất Áo
Stripfing
1 : 1
(0-1)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
0 : 3
(0-3)
Stripfing
Stripfing
Lafnitz
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stripfing
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
First Vienna Stripfing |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Stripfing Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Stripfing Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Stripfing Rapid Wien II |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Lafnitz
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Lafnitz Admira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Liefering Lafnitz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Lafnitz Austria Lustenau |
2 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Lafnitz Sturm Graz II |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18