Lafnitz
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun
Sân vận động: Sportplatz Lafnitz
07/12
Lafnitz
Austria Lustenau
2 : 2
0 : 0
Austria Lustenau
0.77 +0.25 -0.98
0.91 2.75 0.92
0.91 2.75 0.92
29/11
St. Pölten
Lafnitz
3 : 0
0 : 0
Lafnitz
0.95 -1.5 0.85
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
22/11
Lafnitz
Sturm Graz II
0 : 4
0 : 2
Sturm Graz II
0.80 +0.25 1.00
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
08/11
Amstetten
Lafnitz
5 : 0
2 : 0
Lafnitz
0.85 -0.75 0.95
0.85 3.25 0.85
0.85 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakob Knollmüller Tiền đạo |
54 | 15 | 8 | 4 | 0 | 22 | Tiền đạo |
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
95 | 11 | 1 | 13 | 0 | 28 | Hậu vệ |
8 Philipp Siegl Tiền vệ |
120 | 8 | 4 | 36 | 1 | 32 | Tiền vệ |
17 Andreas Radics Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
10 Edon Murataj Tiền đạo |
34 | 3 | 4 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
6 Johannes Schriebl Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 0 | 23 | Tiền vệ |
9 Timon Burmeister Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 2 | 1 | 23 | Tiền đạo |
19 Zvonimir Plavčić Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
7 Luca Romeo Butkovic Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
1 Gabriel Georg Suprun Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |