- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ried Lafnitz
Ried 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lafnitz
Huấn luyện viên:
10
Mark Große
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
11
Jakob Knollmuller
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
4
Sebastian Feyrer
6
Johannes Schriebl
6
Johannes Schriebl
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Große Tiền vệ |
50 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Wilfried Eza Tiền đạo |
35 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Fabian Wohlmuth Tiền vệ |
47 | 8 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Philipp Pomer Tiền vệ |
63 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Ante Bajić Tiền đạo |
31 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 David Bumberger Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oliver Steurer Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonas Mayer Tiền vệ |
49 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Sollbauer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Leitner Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakob Knollmuller Tiền vệ |
54 | 15 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
74 | 8 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Johannes Schriebl Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Timon Burmeister Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Ermin Mahmic Tiền đạo |
36 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Philipp Siegl Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 20 | 0 | Hậu vệ |
24 Christoph Pichorner Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Florian Freissegger Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luca Butkovic Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Adnan Kanurić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kursat Guclu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Nemanja Čelić Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Lumor Agbenyenu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Felix Wimmer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 David Berger Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nik Marinšek Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Mankowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Fabian Rossdorfer Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Tim Meyer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zvonimir Plavcic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mickael Dosso Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Dylann Kam Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Denis Dizdarevic Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Kenan Memisevic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Florian Ashley Višňa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ried
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
0 : 3
(0-0)
Ried
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
0 : 4
(0-3)
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
5 : 0
(3-0)
Lafnitz
Ried
Lafnitz
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ried
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Liefering Ried |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Ried Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
SV Horn Ried |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
First Vienna Ried |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Lafnitz
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Stripfing Lafnitz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Lafnitz Admira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Liefering Lafnitz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Lafnitz Austria Lustenau |
2 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12