GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 02/11/2024 13:30

SVĐ: Sportplatz Lafnitz

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 3/4 0.91

0.95 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 4.00 2.87

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.83

0.93 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Burak Alili

    Jakob Knollmuller

    20’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Kilian Bauernfeind

  • Mickael Dosso

    Ermin Mahmic

    40’
  • Luca Butkovic

    Sebastian Feyrer

    44’
  • 46’

    Luca Wimhofer

    Dragan Marčeta

  • Ermin Mahmic

    Burak Alili

    47’
  • Ermin Mahmic

    Christoph Pichorner

    54’
  • 59’

    Anthony Syhre

    Erion Aliji

  • Yvan Alounga

    Denis Dizdarevic

    61’
  • Florian Freissegger

    Johannes Schriebl

    67’
  • Alvaro Henry

    Đang cập nhật

    69’
  • Đang cập nhật

    Denis Dizdarevic

    77’
  • 90’

    Haris Ismailcebioglu

    Paul Karch Jr.

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportplatz Lafnitz

  • Trọng tài chính:

    S. Barmaksiz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexander Saban Uzun

  • Ngày sinh:

    14-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:35, H:10, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Philipp Riederer

  • Ngày sinh:

    23-06-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:25, H:12, B:32)

9

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

10

376

Tổng số đường chuyền

307

16

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Lafnitz SV Horn

Đội hình

Lafnitz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun

Lafnitz VS SV Horn

4-2-3-1 SV Horn

Huấn luyện viên: Philipp Riederer

11

Jakob Knollmuller

24

Christoph Pichorner

24

Christoph Pichorner

24

Christoph Pichorner

24

Christoph Pichorner

8

Philipp Siegl

8

Philipp Siegl

22

Burak Alili

22

Burak Alili

22

Burak Alili

4

Sebastian Feyrer

10

Amir Abdijanović

46

Luca Wimhofer

46

Luca Wimhofer

46

Luca Wimhofer

46

Luca Wimhofer

28

Din Barlov

28

Din Barlov

28

Din Barlov

28

Din Barlov

28

Din Barlov

28

Din Barlov

Đội hình xuất phát

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jakob Knollmuller Tiền đạo

49 14 8 4 0 Tiền đạo

4

Sebastian Feyrer Hậu vệ

69 7 1 9 0 Hậu vệ

8

Philipp Siegl Hậu vệ

57 2 1 20 0 Hậu vệ

22

Burak Alili Tiền vệ

12 1 1 3 0 Tiền vệ

24

Christoph Pichorner Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Yvan Alounga Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Florian Freissegger Hậu vệ

20 0 3 0 0 Hậu vệ

7

Luca Butkovic Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Adnan Kanurić Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

28

Alvaro Henry Tiền vệ

11 0 0 3 1 Tiền vệ

30

Mickael Dosso Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amir Abdijanović Tiền đạo

28 11 2 7 0 Tiền đạo

7

Haris Ismailcebioglu Tiền vệ

47 7 2 10 0 Tiền vệ

11

Paul Lipczinski Hậu vệ

56 5 7 0 0 Hậu vệ

28

Din Barlov Tiền vệ

14 4 4 2 0 Tiền vệ

46

Luca Wimhofer Hậu vệ

30 3 0 6 0 Hậu vệ

18

Kilian Bauernfeind Tiền vệ

44 2 2 8 0 Tiền vệ

31

Emilian Metu Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

4

Paul Gobara Hậu vệ

42 0 1 8 0 Hậu vệ

30

Liu Shaoziyang Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Anthony Syhre Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Dominik Velecky Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Johannes Schriebl Hậu vệ

44 3 0 8 0 Hậu vệ

27

Denis Dizdarevic Tiền vệ

8 1 2 3 0 Tiền vệ

34

Leonhard Gabbichler Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

17

Andreas Radics Tiền vệ

40 4 1 3 0 Tiền vệ

19

Zvonimir Plavcic Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Stefan Trimmel Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Ermin Mahmic Tiền đạo

31 2 3 3 0 Tiền đạo

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Julian Hinterleitner Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Matteo Hotop Thủ môn

58 0 0 3 1 Thủ môn

42

Erion Aliji Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Dragan Marčeta Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Dalibor Velimirović Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Paul Karch Jr. Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Lorenzo Coco Tiền đạo

34 1 7 6 0 Tiền đạo

Lafnitz

SV Horn

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lafnitz: 2T - 1H - 2B) (SV Horn: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

Hạng Nhất Áo

SV Horn

2 : 1

(0-0)

Lafnitz

15/09/2023

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

2 : 0

(1-0)

SV Horn

07/04/2023

Hạng Nhất Áo

SV Horn

1 : 2

(1-2)

Lafnitz

30/10/2022

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

1 : 1

(1-0)

SV Horn

18/03/2022

Hạng Nhất Áo

SV Horn

2 : 1

(1-0)

Lafnitz

Phong độ gần nhất

Lafnitz

Phong độ

SV Horn

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lafnitz

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Lafnitz

First Vienna

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.85 3.25 0.84

B
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Voitsberg

Lafnitz

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.88

0.83 3.0 0.99

B
H

Hạng Nhất Áo

29/09/2024

Floridsdorfer AC

Lafnitz

3 1

(1) (1)

0.92 -1.0 0.87

0.91 3.0 0.74

B
T

Hạng Nhất Áo

20/09/2024

Lafnitz

Kapfenberger SV

1 2

(1) (2)

- - -

0.91 3.0 0.97

H

SV Horn

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

SV Horn

Austria Wien

0 1

(0) (1)

0.87 +2.25 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X

Hạng Nhất Áo

27/10/2024

SV Horn

St. Pölten

2 4

(2) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 3.0 0.75

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

SV Horn

Sturm Graz II

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.86 3.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

SV Horn

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.89

0.79 2.75 1.03

B
T

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

SV Horn

First Vienna

3 6

(2) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.81 2.75 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 16

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 30

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 4

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 17

17 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

41 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất