Hạng Nhất Áo - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Sportplatz Lafnitz
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.91 2.75 0.92
- - -
- - -
2.87 3.40 2.30
0.88 10 0.93
- - -
- - -
-0.99 0 0.82
-0.93 1.25 0.71
- - -
- - -
3.25 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Markus Mader
-
21’
Đang cập nhật
Namory Cisse
-
Đang cập nhật
Alexander Saban Uzun
22’ -
Đang cập nhật
Ermin Mahmic
43’ -
Đang cập nhật
Philipp Siegl
45’ -
46’
Nathan Falconnier
Namory Cisse
-
51’
Đang cập nhật
Fabian Gmeiner
-
Sebastian Feyrer
Sebastian Feyrer
53’ -
Đang cập nhật
Timon Burmeister
57’ -
62’
Đang cập nhật
Nathan Falconnier
-
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Timon Burmeister
Denis Dizdarevic
70’ -
78’
Daniel Au Yeong
Enes Koc
-
Florian Freissegger
Ermin Mahmic
82’ -
86’
Seifedin Chabbi
Ibrahim Junior Ouattara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
51%
49%
5
0
11
8
383
367
6
13
2
7
2
2
Lafnitz Austria Lustenau
Lafnitz 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun
4-3-1-2 Austria Lustenau
Huấn luyện viên: Markus Mader
11
Jakob Knollmuller
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
4
Sebastian Feyrer
6
Johannes Schriebl
6
Johannes Schriebl
15
Namory Cisse
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
9
Seifedin Chabbi
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakob Knollmuller Tiền vệ |
53 | 15 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
73 | 8 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Johannes Schriebl Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Timon Burmeister Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Ermin Mahmic Tiền đạo |
35 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Philipp Siegl Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 20 | 0 | Hậu vệ |
24 Christoph Pichorner Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Florian Freissegger Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luca Butkovic Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Adnan Kanurić Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kursat Guclu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Namory Cisse Tiền đạo |
49 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Seydou Diarra Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
79 | 2 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
87 | 1 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
9 Seifedin Chabbi Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Au Yeong Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
79 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Nathan Falconnier Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Rodrigues Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Rafael Devisate Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Stan Berkani Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Denis Dizdarevic Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Kenan Memisevic Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Florian Ashley Višňa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Meyer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zvonimir Plavcic Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mickael Dosso Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Dylann Kam Tiền đạo |
6 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Frederic Flatz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Enes Koc Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Rouquette Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Colin Twumasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Melih Akbulut Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lafnitz
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
0 : 0
(0-0)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
2 : 1
(1-0)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
1 : 4
(1-3)
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
4 : 4
(1-2)
Austria Lustenau
Hạng Nhất Áo
Austria Lustenau
2 : 3
(1-0)
Lafnitz
Lafnitz
Austria Lustenau
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Lafnitz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Lafnitz Sturm Graz II |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Amstetten Lafnitz |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lafnitz SV Horn |
5 1 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Rapid Wien II Lafnitz |
2 3 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.93 3.75 0.95 |
T
|
T
|
Austria Lustenau
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Voitsberg Austria Lustenau |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Austria Lustenau Stripfing |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Austria Lustenau Amstetten |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27