0.95 -2 1/2 0.85
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.38 5.75 5.75
0.85 10.25 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.92 1.5 0.89
- - -
- - -
1.80 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Kursat Guclu
-
Đang cập nhật
Elijah Just
28’ -
Elijah Just
Claudy Mbuyi
46’ -
Marc Stendera
Claudy Mbuyi
51’ -
58’
Đang cập nhật
Florian Freissegger
-
Claudy Mbuyi
Malcolm Stolt
66’ -
Ramiz Harakate
Sebastian Feyrer
68’ -
73’
Đang cập nhật
Luca Butkovic
-
Elijah Just
Lukas Buchegger
83’ -
87’
Kursat Guclu
Johannes Schriebl
-
Winfred Amoah
Dario Naamo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
45%
55%
4
3
12
7
377
460
9
8
6
4
1
0
St. Pölten Lafnitz
St. Pölten 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş
4-2-3-1 Lafnitz
Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun
17
Ramiz Harakate
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
23
Dirk Carlson
71
Claudy Mbuyi
71
Claudy Mbuyi
30
Elijah Just
30
Elijah Just
30
Elijah Just
11
Marc Stendera
4
Sebastian Feyrer
14
Yvan Alounga
14
Yvan Alounga
14
Yvan Alounga
14
Yvan Alounga
8
Philipp Siegl
8
Philipp Siegl
24
Christoph Pichorner
24
Christoph Pichorner
24
Christoph Pichorner
20
Ermin Mahmic
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ramiz Harakate Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Marc Stendera Tiền vệ |
41 | 2 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Claudy Mbuyi Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Elijah Just Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dirk Carlson Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Andree Neumayer Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Winfred Amoah Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Skogen Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Sebastian Bauer Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Tom Hülsmann Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
12 Wilguens Paugain Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
72 | 8 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Ermin Mahmic Tiền đạo |
34 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Philipp Siegl Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 20 | 0 | Hậu vệ |
24 Christoph Pichorner Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Yvan Alounga Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Florian Freissegger Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luca Butkovic Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Adnan Kanurić Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kursat Guclu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kylian Silvestre Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mickael Dosso Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Pölten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Marcel Kurz Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stefan Thesker Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Lukas Buchegger Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Dario Naamo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Malcolm Stolt Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Dario Tadić Tiền đạo |
36 | 16 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Gerhard Dombaxi Hậu vệ |
49 | 5 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andreas Radics Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Denis Dizdarevic Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Johannes Schriebl Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Jakob Knollmuller Tiền đạo |
52 | 15 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Kilian Schrocker Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Dylann Kam Tiền đạo |
5 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Zvonimir Plavcic Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
St. Pölten
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
0 : 1
(0-1)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
2 : 0
(1-0)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
2 : 2
(0-0)
St. Pölten
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
2 : 1
(1-1)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
St. Pölten
1 : 1
(1-1)
Lafnitz
St. Pölten
Lafnitz
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Pölten
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Rapid Wien II St. Pölten |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz St. Pölten |
0 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
St. Pölten Sturm Graz II |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
SV Horn St. Pölten |
2 4 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
St. Pölten Liefering |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Lafnitz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Lafnitz Sturm Graz II |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Amstetten Lafnitz |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lafnitz SV Horn |
5 1 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Rapid Wien II Lafnitz |
2 3 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.93 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Lafnitz First Vienna |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19