GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 29/11/2024 17:00

SVĐ: NV ARENA

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/2 0.85

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 5.75 5.75

0.85 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.92 1.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Kursat Guclu

  • Đang cập nhật

    Elijah Just

    28’
  • Elijah Just

    Claudy Mbuyi

    46’
  • Marc Stendera

    Claudy Mbuyi

    51’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Florian Freissegger

  • Claudy Mbuyi

    Malcolm Stolt

    66’
  • Ramiz Harakate

    Sebastian Feyrer

    68’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Luca Butkovic

  • Elijah Just

    Lukas Buchegger

    83’
  • 87’

    Kursat Guclu

    Johannes Schriebl

  • Winfred Amoah

    Dario Naamo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NV ARENA

  • Trọng tài chính:

    F. Jäger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tuğberk Tanrıvermiş

  • Ngày sinh:

    03-10-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    7 (T:5, H:1, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Saban Uzun

  • Ngày sinh:

    14-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:35, H:10, B:28)

5

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

7

377

Tổng số đường chuyền

460

9

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

St. Pölten Lafnitz

Đội hình

St. Pölten 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tuğberk Tanrıvermiş

St. Pölten VS Lafnitz

4-2-3-1 Lafnitz

Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun

17

Ramiz Harakate

23

Dirk Carlson

23

Dirk Carlson

23

Dirk Carlson

23

Dirk Carlson

71

Claudy Mbuyi

71

Claudy Mbuyi

30

Elijah Just

30

Elijah Just

30

Elijah Just

11

Marc Stendera

4

Sebastian Feyrer

14

Yvan Alounga

14

Yvan Alounga

14

Yvan Alounga

14

Yvan Alounga

8

Philipp Siegl

8

Philipp Siegl

24

Christoph Pichorner

24

Christoph Pichorner

24

Christoph Pichorner

20

Ermin Mahmic

Đội hình xuất phát

St. Pölten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ramiz Harakate Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

11

Marc Stendera Tiền vệ

41 2 8 7 0 Tiền vệ

71

Claudy Mbuyi Tiền đạo

10 2 1 1 0 Tiền đạo

30

Elijah Just Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Dirk Carlson Hậu vệ

51 1 3 9 0 Hậu vệ

6

Andree Neumayer Tiền vệ

43 1 2 5 0 Tiền vệ

7

Winfred Amoah Tiền vệ

14 1 2 1 0 Tiền vệ

15

Sondre Skogen Hậu vệ

15 1 0 4 1 Hậu vệ

4

Sebastian Bauer Hậu vệ

50 0 1 11 0 Hậu vệ

1

Tom Hülsmann Thủ môn

15 0 0 2 1 Thủ môn

12

Wilguens Paugain Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Sebastian Feyrer Hậu vệ

72 8 1 9 0 Hậu vệ

20

Ermin Mahmic Tiền đạo

34 2 5 3 0 Tiền đạo

8

Philipp Siegl Hậu vệ

60 2 1 20 0 Hậu vệ

24

Christoph Pichorner Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Yvan Alounga Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Florian Freissegger Hậu vệ

23 0 3 0 0 Hậu vệ

7

Luca Butkovic Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

37

Adnan Kanurić Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

3

Kursat Guclu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kylian Silvestre Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Mickael Dosso Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

St. Pölten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Marcel Kurz Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Stefan Thesker Hậu vệ

33 0 1 3 1 Hậu vệ

5

Lukas Buchegger Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Dario Naamo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Malcolm Stolt Tiền đạo

10 3 0 1 0 Tiền đạo

24

Dario Tadić Tiền đạo

36 16 1 2 0 Tiền đạo

70

Gerhard Dombaxi Hậu vệ

49 5 7 5 0 Hậu vệ

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Andreas Radics Tiền vệ

43 4 1 3 0 Tiền vệ

27

Denis Dizdarevic Tiền vệ

11 2 2 3 0 Tiền vệ

6

Johannes Schriebl Hậu vệ

47 3 0 8 0 Hậu vệ

11

Jakob Knollmuller Tiền đạo

52 15 8 4 0 Tiền đạo

33

Kilian Schrocker Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

29

Dylann Kam Tiền đạo

5 1 2 1 1 Tiền đạo

19

Zvonimir Plavcic Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

St. Pölten

Lafnitz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (St. Pölten: 3T - 2H - 0B) (Lafnitz: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/02/2024

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

0 : 1

(0-1)

St. Pölten

04/08/2023

Hạng Nhất Áo

St. Pölten

2 : 0

(1-0)

Lafnitz

31/03/2023

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

2 : 2

(0-0)

St. Pölten

04/11/2022

Hạng Nhất Áo

St. Pölten

2 : 1

(1-1)

Lafnitz

10/04/2022

Hạng Nhất Áo

St. Pölten

1 : 1

(1-1)

Lafnitz

Phong độ gần nhất

St. Pölten

Phong độ

Lafnitz

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

St. Pölten

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Rapid Wien II

St. Pölten

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.89 2.75 0.94

T
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

0 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

St. Pölten

Sturm Graz II

0 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.90 3.0 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

27/10/2024

SV Horn

St. Pölten

2 4

(2) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 3.0 0.75

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

St. Pölten

Liefering

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.87

B
X

Lafnitz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Lafnitz

Sturm Graz II

0 4

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.83 3.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Amstetten

Lafnitz

5 0

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Lafnitz

SV Horn

5 1

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

T
T

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Lafnitz

First Vienna

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.85 3.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất