GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 08/11/2024 17:00

SVĐ: Ertl Glas-Stadion

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.85 3.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.20 4.10

0.84 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.76 1.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.50 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Tobias Gruber

    Felix Köchl

    29’
  • Đang cập nhật

    Yannick Oberleitner

    36’
  • 46’

    Christoph Pichorner

    Ermin Mahmic

  • Martin Grubhofer

    Charles-Jesaja Herrmann

    58’
  • 61’

    Yvan Alounga

    Zvonimir Plavcic

  • Philipp Offenthaler

    Jannik Wanner

    62’
  • 68’

    Mickael Dosso

    Denis Dizdarevic

  • Dominik Weixelbraun

    Thomas Mayer

    72’
  • Thomas Mayer

    Charles-Jesaja Herrmann

    77’
  • Đang cập nhật

    Ermin Mahmic

    79’
  • Jannik Wanner

    Sebastian Leimhofer

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Thomas Mayer

    Daniel Scharner

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ertl Glas-Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Bosnjak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick Enengl

  • Ngày sinh:

    25-01-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:8, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexander Saban Uzun

  • Ngày sinh:

    14-05-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:35, H:10, B:28)

7

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

8

17

Phạm lỗi

6

366

Tổng số đường chuyền

465

19

Dứt điểm

7

13

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

2

Amstetten Lafnitz

Đội hình

Amstetten 4-3-3

Huấn luyện viên: Patrick Enengl

Amstetten VS Lafnitz

4-3-3 Lafnitz

Huấn luyện viên: Alexander Saban Uzun

7

Dominik Weixelbraun

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

11

Jakob Knollmuller

8

Philipp Siegl

8

Philipp Siegl

8

Philipp Siegl

8

Philipp Siegl

17

Andreas Radics

17

Andreas Radics

22

Burak Alili

22

Burak Alili

22

Burak Alili

4

Sebastian Feyrer

Đội hình xuất phát

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dominik Weixelbraun Tiền đạo

66 6 7 5 0 Tiền đạo

42

Jannik Wanner Tiền đạo

14 4 7 1 0 Tiền đạo

18

Sebastian Wimmer Tiền vệ

14 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Philipp Offenthaler Hậu vệ

59 2 2 21 0 Hậu vệ

6

Can Kurt Tiền vệ

72 2 2 9 0 Tiền vệ

2

Felix Köchl Hậu vệ

10 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Yannick Oberleitner Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Tobias Gruber Hậu vệ

14 0 2 3 0 Hậu vệ

20

Martin Grubhofer Tiền vệ

14 0 2 2 0 Tiền vệ

12

Lukas Deinhofer Hậu vệ

46 0 1 14 2 Hậu vệ

1

Armin Gremsl Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jakob Knollmuller Tiền đạo

50 15 8 4 0 Tiền đạo

4

Sebastian Feyrer Hậu vệ

70 8 1 9 0 Hậu vệ

17

Andreas Radics Tiền vệ

41 4 1 3 0 Tiền vệ

22

Burak Alili Tiền vệ

13 2 2 3 0 Tiền vệ

8

Philipp Siegl Hậu vệ

58 2 1 20 0 Hậu vệ

24

Christoph Pichorner Hậu vệ

14 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Yvan Alounga Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Florian Freissegger Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

7

Luca Butkovic Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

37

Adnan Kanurić Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

30

Mickael Dosso Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Burak Yilmaz Tiền vệ

44 1 2 17 0 Tiền vệ

9

Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo

11 4 1 2 0 Tiền đạo

92

Sebastian Leimhofer Tiền vệ

44 5 2 5 0 Tiền vệ

13

Simon Neudhart Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

19

Fabian Palzer Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Thomas Mayer Tiền đạo

46 10 5 5 0 Tiền đạo

14

Daniel Scharner Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Lafnitz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Johannes Schriebl Hậu vệ

45 3 0 8 0 Hậu vệ

27

Denis Dizdarevic Tiền vệ

9 2 2 3 0 Tiền vệ

19

Zvonimir Plavcic Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

33

Kilian Schrocker Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

16

Stefan Trimmel Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

10

Edon Murataj Tiền đạo

33 3 4 2 0 Tiền đạo

20

Ermin Mahmic Tiền đạo

32 2 5 3 0 Tiền đạo

Amstetten

Lafnitz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amstetten: 1T - 1H - 3B) (Lafnitz: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

2 : 2

(0-0)

Amstetten

22/09/2023

Hạng Nhất Áo

Amstetten

1 : 2

(0-2)

Lafnitz

12/05/2023

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

2 : 3

(1-1)

Amstetten

07/10/2022

Hạng Nhất Áo

Amstetten

0 : 1

(0-0)

Lafnitz

11/03/2022

Hạng Nhất Áo

Lafnitz

2 : 0

(2-0)

Amstetten

Phong độ gần nhất

Amstetten

Phong độ

Lafnitz

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amstetten

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Austria Lustenau

Amstetten

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Amstetten

Floridsdorfer AC

2 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.89 2.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Amstetten

Kapfenberger SV

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.75 2.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

Rapid Wien II

Amstetten

1 0

(0) (0)

0.67 +0.25 0.78

0.99 3.25 0.89

B
X

Lafnitz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Lafnitz

SV Horn

5 1

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

T
T

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Rapid Wien II

Lafnitz

2 3

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.93 3.75 0.95

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Lafnitz

First Vienna

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.85 3.25 0.84

B
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Voitsberg

Lafnitz

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.88

0.83 3.0 0.99

B
H

Hạng Nhất Áo

29/09/2024

Floridsdorfer AC

Lafnitz

3 1

(1) (1)

0.92 -1.0 0.87

0.91 3.0 0.74

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

35 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất