Amstetten
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Patrick Enengl
Sân vận động: Ertl Glas-Stadion
06/12
Amstetten
Voitsberg
0 : 3
0 : 2
Voitsberg
0.86 +0 0.89
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
30/11
Liefering
Amstetten
1 : 3
0 : 1
Amstetten
0.72 +0 -0.86
0.88 3.0 0.86
0.88 3.0 0.86
22/11
Amstetten
First Vienna
1 : 3
1 : 3
First Vienna
0.78 +0 0.98
0.74 2.75 0.96
0.74 2.75 0.96
08/11
Amstetten
Lafnitz
5 : 0
2 : 0
Lafnitz
0.85 -0.75 0.95
0.85 3.25 0.85
0.85 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Philipp Offenthaler Tiền vệ |
119 | 5 | 4 | 31 | 1 | 27 | Tiền vệ |
6 Can Kurt Hậu vệ |
129 | 4 | 6 | 14 | 0 | 24 | Hậu vệ |
8 Niels Hahn Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 8 | 0 | 24 | Tiền vệ |
12 Lukas Deinhofer Hậu vệ |
102 | 1 | 3 | 31 | 4 | 31 | Hậu vệ |
10 Burak Yilmaz Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 17 | 0 | 30 | Tiền vệ |
14 Daniel Scharner Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
77 Marco Kadlec Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
37 Jan-Sebastian Koppensteiner Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
32 Bernhard Scherz Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
19 Fabian Palzer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |