GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Amstetten

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Patrick Enengl

Sân vận động: Ertl Glas-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Amstetten

Amstetten

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

14/03

0-0

14/03

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

08/03

0-0

08/03

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

28/02

0-0

28/02

Amstetten

Amstetten

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

21/02

0-0

21/02

Stripfing

Stripfing

Amstetten

Amstetten

0 : 0

0 : 0

Amstetten

Amstetten

0-0

06/12

1-3

06/12

Amstetten

Amstetten

Voitsberg

Voitsberg

0 : 3

0 : 2

Voitsberg

Voitsberg

1-3

0.86 +0 0.89

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

30/11

6-4

30/11

Liefering

Liefering

Amstetten

Amstetten

1 : 3

0 : 1

Amstetten

Amstetten

6-4

0.72 +0 -0.86

0.88 3.0 0.86

0.88 3.0 0.86

22/11

5-4

22/11

Amstetten

Amstetten

First Vienna

First Vienna

1 : 3

1 : 3

First Vienna

First Vienna

5-4

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

0.74 2.75 0.96

08/11

7-6

08/11

Amstetten

Amstetten

Lafnitz

Lafnitz

5 : 0

2 : 0

Lafnitz

Lafnitz

7-6

0.85 -0.75 0.95

0.85 3.25 0.85

0.85 3.25 0.85

02/11

4-0

02/11

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Amstetten

Amstetten

0 : 1

0 : 0

Amstetten

Amstetten

4-0

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

0.99 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Philipp Offenthaler Tiền vệ

119 5 4 31 1 27 Tiền vệ

6

Can Kurt Hậu vệ

129 4 6 14 0 24 Hậu vệ

8

Niels Hahn Tiền vệ

36 3 0 8 0 24 Tiền vệ

12

Lukas Deinhofer Hậu vệ

102 1 3 31 4 31 Hậu vệ

10

Burak Yilmaz Tiền vệ

48 1 2 17 0 30 Tiền vệ

14

Daniel Scharner Tiền vệ

37 1 1 5 0 28 Tiền vệ

77

Marco Kadlec Tiền vệ

14 1 1 0 0 25 Tiền vệ

37

Jan-Sebastian Koppensteiner Tiền đạo

15 1 0 1 0 24 Tiền đạo

32

Bernhard Scherz Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

19

Fabian Palzer Tiền vệ

19 0 0 0 0 30 Tiền vệ