GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 30/11/2024 13:30

SVĐ: Red Bull Arena

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.86

0.88 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.90 2.87

0.88 10.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.93 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Luka Reischl

    11’
  • 12’

    Tobias Gruber

    Yannick Oberleitner

  • 38’

    Đang cập nhật

    Philipp Offenthaler

  • Phillip Verhounig

    Gaoussou Diakite

    51’
  • 59’

    Felix Köchl

    Martin Grubhofer

  • Đang cập nhật

    Zétény Jánó

    60’
  • 68’

    Philipp Offenthaler

    Niels Hahn

  • 70’

    Dominik Weixelbraun

    Jannik Wanner

  • Jakob Brandtner

    Kristjan Bendra

    71’
  • 77’

    Martin Grubhofer

    Charles-Jesaja Herrmann

  • Tolgahan Sahin

    Alexander Murillo

    78’
  • 86’

    Dominik Weixelbraun

    Sebastian Leimhofer

  • Đang cập nhật

    Gaoussou Diakite

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Ebner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Beichler

  • Ngày sinh:

    13-10-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:6, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Enengl

  • Ngày sinh:

    25-01-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:8, B:21)

6

Phạt góc

4

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

9

452

Tổng số đường chuyền

283

10

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

4

Liefering Amstetten

Đội hình

Liefering 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Daniel Beichler

Liefering VS Amstetten

4-1-3-2 Amstetten

Huấn luyện viên: Patrick Enengl

16

Luka Reischl

24

Bryan Okoh

24

Bryan Okoh

24

Bryan Okoh

24

Bryan Okoh

10

Zétény Jánó

20

Gaoussou Diakite

20

Gaoussou Diakite

20

Gaoussou Diakite

9

Phillip Verhounig

9

Phillip Verhounig

7

Dominik Weixelbraun

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

15

Philipp Offenthaler

42

Jannik Wanner

18

Sebastian Wimmer

18

Sebastian Wimmer

Đội hình xuất phát

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Luka Reischl Tiền đạo

104 19 7 9 0 Tiền đạo

10

Zétény Jánó Tiền vệ

75 12 12 14 0 Tiền vệ

9

Phillip Verhounig Tiền đạo

35 9 4 2 0 Tiền đạo

20

Gaoussou Diakite Tiền vệ

22 5 4 2 0 Tiền vệ

24

Bryan Okoh Hậu vệ

64 4 3 15 2 Hậu vệ

37

Tim Trummer Hậu vệ

39 0 4 1 0 Hậu vệ

11

Tolgahan Sahin Tiền vệ

58 0 2 3 0 Tiền vệ

21

Oliver Lukić Tiền vệ

21 0 2 3 0 Tiền vệ

30

Salko Hamzic Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

5

John Mellberg Hậu vệ

20 0 0 3 1 Hậu vệ

40

Jakob Brandtner Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dominik Weixelbraun Tiền đạo

68 6 7 5 0 Tiền đạo

42

Jannik Wanner Tiền đạo

16 4 7 1 0 Tiền đạo

18

Sebastian Wimmer Tiền vệ

16 3 1 3 0 Tiền vệ

15

Philipp Offenthaler Tiền vệ

61 2 2 21 0 Tiền vệ

6

Can Kurt Tiền vệ

74 2 2 9 0 Tiền vệ

2

Felix Köchl Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Yannick Oberleitner Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Tobias Gruber Hậu vệ

16 0 2 3 0 Hậu vệ

20

Martin Grubhofer Tiền vệ

16 0 2 2 0 Tiền vệ

12

Lukas Deinhofer Hậu vệ

48 0 1 14 2 Hậu vệ

1

Armin Gremsl Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Benjamin Ožegović Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

44

Raphael Hofer Hậu vệ

60 4 4 10 1 Hậu vệ

39

Rocco Žiković Hậu vệ

24 2 2 3 0 Hậu vệ

7

Kristjan Bendra Tiền vệ

11 0 3 1 0 Tiền vệ

19

Marcel Moswitzer Hậu vệ

55 1 0 7 0 Hậu vệ

15

Alexander Murillo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Tim Paumgartner Tiền vệ

47 2 3 5 0 Tiền vệ

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo

13 4 1 2 0 Tiền đạo

92

Sebastian Leimhofer Tiền vệ

46 5 2 5 0 Tiền vệ

10

Burak Yilmaz Tiền vệ

46 1 2 17 0 Tiền vệ

13

Simon Neudhart Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

16

Thomas Mayer Tiền đạo

48 10 5 5 0 Tiền đạo

8

Niels Hahn Tiền vệ

34 3 0 8 0 Tiền vệ

41

Tolga Öztürk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Liefering

Amstetten

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Liefering: 1T - 3H - 1B) (Amstetten: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/05/2024

Hạng Nhất Áo

Amstetten

1 : 1

(0-1)

Liefering

04/11/2023

Hạng Nhất Áo

Liefering

2 : 2

(0-2)

Amstetten

05/03/2023

Hạng Nhất Áo

Liefering

4 : 0

(0-0)

Amstetten

19/08/2022

Hạng Nhất Áo

Amstetten

1 : 0

(0-0)

Liefering

05/03/2022

Hạng Nhất Áo

Amstetten

2 : 2

(1-1)

Liefering

Phong độ gần nhất

Liefering

Phong độ

Amstetten

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Liefering

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Admira

Liefering

4 0

(3) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Liefering

Rapid Wien II

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Voitsberg

Liefering

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Nhất Áo

29/10/2024

Floridsdorfer AC

Liefering

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Liefering

Stripfing

2 1

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.76 3.0 0.89

H
H

Amstetten

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Amstetten

First Vienna

1 3

(1) (3)

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

B
T

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Amstetten

Lafnitz

5 0

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 3.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Austria Lustenau

Amstetten

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Amstetten

Floridsdorfer AC

2 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.89 2.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất