Liefering
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1947
Huấn luyện viên: Daniel Beichler
Sân vận động: DAS.GOLDBERG Stadion
06/12
First Vienna
Liefering
3 : 1
0 : 1
Liefering
0.97 -0.25 0.82
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
30/11
Liefering
Amstetten
1 : 3
0 : 1
Amstetten
0.72 +0 -0.86
0.88 3.0 0.86
0.88 3.0 0.86
23/11
Admira
Liefering
4 : 0
3 : 0
Liefering
0.92 -0.25 0.87
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
10/11
Liefering
Rapid Wien II
1 : 1
0 : 1
Rapid Wien II
0.97 -0.5 0.82
0.92 3.25 0.82
0.92 3.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Luka Reischl Tiền đạo |
105 | 19 | 7 | 9 | 0 | 21 | Tiền đạo |
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
77 | 12 | 12 | 14 | 0 | 20 | Tiền vệ |
23 Phillip Verhounig Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 2 | 0 | 19 | Tiền đạo |
39 Rocco Žiković Hậu vệ |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | 20 | Hậu vệ |
7 Soumaïla Diabaté Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 7 | 1 | 21 | Tiền vệ |
19 Marcel Moswitzer Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | 20 | Hậu vệ |
37 Tim Trummer Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | 20 | Tiền vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | 21 | Tiền vệ |
21 Oliver Lukic Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | 19 | Tiền vệ |
30 Salko Hamzić Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |