GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Liefering

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Daniel Beichler

Sân vận động: DAS.GOLDBERG Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Liefering

Liefering

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0-0

14/03

0-0

14/03

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Liefering

Liefering

0 : 0

0 : 0

Liefering

Liefering

0-0

09/03

0-0

09/03

Liefering

Liefering

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

01/03

0-0

01/03

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Liefering

Liefering

0 : 0

0 : 0

Liefering

Liefering

0-0

22/02

0-0

22/02

Liefering

Liefering

Lafnitz

Lafnitz

0 : 0

0 : 0

Lafnitz

Lafnitz

0-0

06/12

0-3

06/12

First Vienna

First Vienna

Liefering

Liefering

3 : 1

0 : 1

Liefering

Liefering

0-3

0.97 -0.25 0.82

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

30/11

6-4

30/11

Liefering

Liefering

Amstetten

Amstetten

1 : 3

0 : 1

Amstetten

Amstetten

6-4

0.72 +0 -0.86

0.88 3.0 0.86

0.88 3.0 0.86

23/11

2-8

23/11

Admira

Admira

Liefering

Liefering

4 : 0

3 : 0

Liefering

Liefering

2-8

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/11

4-10

10/11

Liefering

Liefering

Rapid Wien II

Rapid Wien II

1 : 1

0 : 1

Rapid Wien II

Rapid Wien II

4-10

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

0.92 3.25 0.82

02/11

6-3

02/11

Voitsberg

Voitsberg

Liefering

Liefering

0 : 1

0 : 1

Liefering

Liefering

6-3

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Luka Reischl Tiền đạo

105 19 7 9 0 21 Tiền đạo

10

Zétény Jánó Tiền vệ

77 12 12 14 0 20 Tiền vệ

23

Phillip Verhounig Tiền đạo

37 9 4 2 0 19 Tiền đạo

39

Rocco Žiković Hậu vệ

25 2 2 3 0 20 Hậu vệ

7

Soumaïla Diabaté Tiền vệ

33 2 1 7 1 21 Tiền vệ

19

Marcel Moswitzer Hậu vệ

56 1 0 7 0 20 Hậu vệ

37

Tim Trummer Tiền vệ

41 0 4 1 0 20 Tiền vệ

11

Tolgahan Sahin Tiền vệ

60 0 2 3 0 21 Tiền vệ

21

Oliver Lukic Tiền vệ

23 0 2 3 0 19 Tiền vệ

30

Salko Hamzić Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn