GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 06/12/2024 17:00

SVĐ: Care-Energy Naturarena Hohe Warte

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.80 2.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 3.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Phillipp Ochs

    4’
  • 7’

    Đang cập nhật

    John Mellberg

  • Christoph Monschein

    Patrick Schmidt

    9’
  • 11’

    Đang cập nhật

    Zétény Jánó

  • 24’

    Đang cập nhật

    Jakob Brandtner

  • 37’

    Oliver Lukić

    Zétény Jánó

  • Đang cập nhật

    Kai Stratznig

    39’
  • Kelvin Boateng

    Luca Edelhofer

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Zétény Jánó

  • Đang cập nhật

    Anes Omerović

    54’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Oghenetejiri Adejenughure

  • Đang cập nhật

    Bernhard Luxbacher

    60’
  • Đang cập nhật

    Luca Edelhofer

    64’
  • Đang cập nhật

    Phillipp Ochs

    66’
  • Phillipp Ochs

    Patrick Schmidt

    70’
  • 75’

    Tolgahan Sahin

    Enrique Aguilar

  • 76’

    Bryan Okoh

    Jakob Vinzenz Pokorny

  • Bernhard Luxbacher

    Alexander Murillo

    82’
  • 83’

    Oliver Lukić

    Niklas Alozie

  • Haris Zahirovic

    Gontie Junior Diomande

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Care-Energy Naturarena Hohe Warte

  • Trọng tài chính:

    A. Untergasser

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mehmet Sütcü

  • Ngày sinh:

    01-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Beichler

  • Ngày sinh:

    13-10-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:6, B:8)

0

Phạt góc

3

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

12

486

Tổng số đường chuyền

342

15

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

First Vienna Liefering

Đội hình

First Vienna 4-4-2

Huấn luyện viên: Mehmet Sütcü

First Vienna VS Liefering

4-4-2 Liefering

Huấn luyện viên: Daniel Beichler

14

Kelvin Boateng

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

5

Noah Steiner

10

Phillipp Ochs

10

Phillipp Ochs

10

Zétény Jánó

38

Oghenetejiri Adejenughure

38

Oghenetejiri Adejenughure

38

Oghenetejiri Adejenughure

38

Oghenetejiri Adejenughure

8

Tim Paumgartner

8

Tim Paumgartner

8

Tim Paumgartner

9

Phillip Verhounig

24

Bryan Okoh

24

Bryan Okoh

Đội hình xuất phát

First Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kelvin Boateng Tiền đạo

42 16 3 7 1 Tiền đạo

7

Christoph Monschein Tiền đạo

37 15 2 7 0 Tiền đạo

10

Phillipp Ochs Tiền vệ

46 7 4 4 0 Tiền vệ

8

Bernhard Luxbacher Tiền vệ

64 5 4 21 0 Tiền vệ

5

Noah Steiner Hậu vệ

73 5 2 7 2 Hậu vệ

13

Anes Omerović Hậu vệ

47 2 2 10 1 Hậu vệ

28

Kai Stratznig Tiền vệ

52 1 3 5 1 Tiền vệ

32

Haris Zahirovic Hậu vệ

8 1 1 0 0 Hậu vệ

6

Mohamed Sanogo Tiền vệ

44 1 0 7 0 Tiền vệ

36

Kelechi Nnamdi Hậu vệ

10 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Bernhard Unger Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zétény Jánó Tiền vệ

76 12 12 14 0 Tiền vệ

9

Phillip Verhounig Tiền đạo

36 9 4 2 0 Tiền đạo

24

Bryan Okoh Hậu vệ

65 4 3 15 2 Hậu vệ

8

Tim Paumgartner Tiền vệ

48 2 3 5 0 Tiền vệ

38

Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

37

Tim Trummer Hậu vệ

40 0 4 1 0 Hậu vệ

21

Oliver Lukić Tiền vệ

22 0 2 3 0 Tiền vệ

11

Tolgahan Sahin Tiền vệ

59 0 2 3 0 Tiền vệ

41

Christian Zawieschitzky Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

5

John Mellberg Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

40

Jakob Brandtner Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

First Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Patrick Schmidt Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

41

Christopher Giuliani Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

21

Gontie Junior Diomande Tiền vệ

17 2 0 4 0 Tiền vệ

34

Dean Titkov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

9

David Peham Tiền đạo

45 11 2 3 0 Tiền đạo

19

Niklas Alozie Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Luca Edelhofer Tiền đạo

66 7 5 4 0 Tiền đạo

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Alexander Murillo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Jakob Vinzenz Pokorny Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kristjan Bendra Tiền vệ

12 0 3 1 0 Tiền vệ

1

Benjamin Ožegović Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

43

Enrique Aguilar Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

47

Julian Hussauf Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Valentin Sulzbacher Tiền vệ

25 1 2 4 0 Tiền vệ

First Vienna

Liefering

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (First Vienna: 3T - 1H - 1B) (Liefering: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Áo

Liefering

0 : 1

(0-0)

First Vienna

10/05/2024

Hạng Nhất Áo

Liefering

0 : 1

(0-0)

First Vienna

28/10/2023

Hạng Nhất Áo

First Vienna

2 : 0

(1-0)

Liefering

24/02/2023

Hạng Nhất Áo

First Vienna

0 : 2

(0-0)

Liefering

12/08/2022

Hạng Nhất Áo

Liefering

1 : 1

(0-1)

First Vienna

Phong độ gần nhất

First Vienna

Phong độ

Liefering

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

First Vienna

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

First Vienna

Ried

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.91 2.75 0.97

B
X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Amstetten

First Vienna

1 3

(1) (3)

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

T
T

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

First Vienna

Austria Lustenau

3 0

(2) (1)

0.94 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Áo

03/11/2024

Kapfenberger SV

First Vienna

1 2

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.75 0.89

T
T

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

First Vienna

Voitsberg

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.94

T
X

Liefering

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

30/11/2024

Liefering

Amstetten

1 3

(0) (1)

0.72 +0 1.16

0.88 3.0 0.86

B
T

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Admira

Liefering

4 0

(3) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Liefering

Rapid Wien II

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Voitsberg

Liefering

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Nhất Áo

29/10/2024

Floridsdorfer AC

Liefering

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất