GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

First Vienna

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1894

Huấn luyện viên: Mehmet Sütcü

Sân vận động: Care-Energy Naturarena Hohe Warte

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

First Vienna

First Vienna

SV Horn

SV Horn

0 : 0

0 : 0

SV Horn

SV Horn

0-0

14/03

0-0

14/03

St. Pölten

St. Pölten

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

09/03

0-0

09/03

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

28/02

0-0

28/02

First Vienna

First Vienna

Stripfing

Stripfing

0 : 0

0 : 0

Stripfing

Stripfing

0-0

21/02

0-0

21/02

Admira

Admira

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

06/12

0-3

06/12

First Vienna

First Vienna

Liefering

Liefering

3 : 1

0 : 1

Liefering

Liefering

0-3

0.97 -0.25 0.82

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

29/11

2-4

29/11

First Vienna

First Vienna

Ried

Ried

0 : 1

0 : 0

Ried

Ried

2-4

0.92 +0.5 0.87

0.91 2.75 0.97

0.91 2.75 0.97

22/11

5-4

22/11

Amstetten

Amstetten

First Vienna

First Vienna

1 : 3

1 : 3

First Vienna

First Vienna

5-4

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

0.74 2.75 0.96

08/11

4-8

08/11

First Vienna

First Vienna

Austria Lustenau

Austria Lustenau

3 : 0

2 : 1

Austria Lustenau

Austria Lustenau

4-8

0.94 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

03/11

8-2

03/11

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

First Vienna

First Vienna

1 : 2

1 : 1

First Vienna

First Vienna

8-2

0.77 +0.25 -0.98

0.85 2.75 0.89

0.85 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Luca Edelhofer Tiền đạo

70 7 5 5 0 24 Tiền đạo

8

Bernhard Luxbacher Tiền vệ

69 6 4 22 0 31 Tiền vệ

5

Noah Steiner Hậu vệ

78 5 2 8 2 26 Hậu vệ

11

Cedomir Bumbic Hậu vệ

77 4 17 15 2 26 Hậu vệ

13

Anes Omerovic Hậu vệ

48 2 2 10 1 27 Hậu vệ

25

Jürgen Bauer Hậu vệ

45 1 5 3 1 27 Hậu vệ

28

Kai Lukas Stratznig Hậu vệ

53 1 3 5 1 23 Hậu vệ

4

Daniel Luxbacher Tiền vệ

57 0 3 10 0 33 Tiền vệ

33

Marcel Ecker Thủ môn

33 0 0 1 0 23 Thủ môn

41

Christopher Giuliani Thủ môn

39 0 0 1 0 26 Thủ môn