GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 29/11/2024 19:30

SVĐ: Care-Energy Naturarena Hohe Warte

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.87

0.91 2.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.90 1.90

0.91 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.74 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.25 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    Michael Sollbauer

  • Đang cập nhật

    Čedomir Bumbić

    39’
  • Đang cập nhật

    Kelvin Boateng

    49’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Mark Große

  • 61’

    Đang cập nhật

    Nikki Havenaar

  • Đang cập nhật

    Jurgen Bauer

    62’
  • 68’

    Ante Bajić

    Wilfried Eza

  • Christoph Monschein

    Gontie Junior Diomande

    71’
  • 77’

    Antonio Van Wyk

    Fabian Rossdorfer

  • Kelechi Nnamdi

    Noah Steiner

    81’
  • Phillipp Ochs

    David Peham

    87’
  • 90’

    Philipp Pomer

    David Bumberger

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Care-Energy Naturarena Hohe Warte

  • Trọng tài chính:

    J. Schnur

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mehmet Sütcü

  • Ngày sinh:

    01-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:2, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maximilian Senft

  • Ngày sinh:

    04-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:14, B:19)

2

Phạt góc

4

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

6

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

12

378

Tổng số đường chuyền

702

0

Dứt điểm

9

0

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

First Vienna Ried

Đội hình

First Vienna 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Mehmet Sütcü

First Vienna VS Ried

4-3-1-2 Ried

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

14

Kelvin Boateng

13

Anes Omerović

13

Anes Omerović

13

Anes Omerović

13

Anes Omerović

11

Čedomir Bumbić

11

Čedomir Bumbić

11

Čedomir Bumbić

7

Christoph Monschein

10

Phillipp Ochs

10

Phillipp Ochs

10

Mark Große

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

12

Ante Bajić

31

Fabian Wohlmuth

17

Philipp Pomer

17

Philipp Pomer

Đội hình xuất phát

First Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kelvin Boateng Tiền đạo

41 16 3 7 1 Tiền đạo

7

Christoph Monschein Tiền đạo

36 15 2 7 0 Tiền đạo

10

Phillipp Ochs Tiền vệ

45 7 4 4 0 Tiền vệ

11

Čedomir Bumbić Hậu vệ

73 4 17 14 2 Hậu vệ

13

Anes Omerović Hậu vệ

46 2 2 10 1 Hậu vệ

25

Jurgen Bauer Hậu vệ

44 1 5 3 1 Hậu vệ

28

Kai Stratznig Tiền vệ

51 1 3 5 1 Tiền vệ

6

Mohamed Sanogo Tiền vệ

43 1 0 7 0 Tiền vệ

36

Kelechi Nnamdi Hậu vệ

9 0 2 1 0 Hậu vệ

66

David Ungar Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Bernhard Unger Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mark Große Tiền vệ

48 22 8 7 0 Tiền vệ

31

Fabian Wohlmuth Tiền vệ

45 8 8 12 0 Tiền vệ

17

Philipp Pomer Tiền vệ

61 8 5 9 0 Tiền vệ

5

Nikki Havenaar Hậu vệ

44 8 4 14 1 Hậu vệ

12

Ante Bajić Tiền đạo

29 7 8 4 0 Tiền đạo

30

Oliver Steurer Hậu vệ

43 3 2 7 0 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

47 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Michael Sollbauer Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Martin Rasner Tiền vệ

15 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

First Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Luca Edelhofer Tiền đạo

65 7 5 4 0 Tiền đạo

5

Noah Steiner Hậu vệ

72 5 2 7 2 Hậu vệ

34

Dean Titkov Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Patrick Schmidt Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

21

Gontie Junior Diomande Tiền vệ

16 2 0 4 0 Tiền vệ

9

David Peham Tiền đạo

44 11 2 3 0 Tiền đạo

41

Christopher Giuliani Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Wilfried Eza Tiền đạo

33 14 3 3 0 Tiền đạo

7

Nik Marinšek Tiền vệ

41 6 2 2 0 Tiền vệ

43

Nemanja Čelić Tiền vệ

38 0 2 12 0 Tiền vệ

21

David Bumberger Tiền vệ

44 7 2 2 0 Tiền vệ

77

Felix Wimmer Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

47

Alexander Mankowski Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Fabian Rossdorfer Tiền vệ

39 3 1 1 0 Tiền vệ

First Vienna

Ried

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (First Vienna: 1T - 0H - 1B) (Ried: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

Hạng Nhất Áo

First Vienna

2 : 1

(2-1)

Ried

20/10/2023

Hạng Nhất Áo

Ried

4 : 1

(1-1)

First Vienna

Phong độ gần nhất

First Vienna

Phong độ

Ried

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

First Vienna

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Amstetten

First Vienna

1 3

(1) (3)

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

T
T

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

First Vienna

Austria Lustenau

3 0

(2) (1)

0.94 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Áo

03/11/2024

Kapfenberger SV

First Vienna

1 2

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.75 0.89

T
T

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

First Vienna

Voitsberg

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.94

T
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Lafnitz

First Vienna

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.85 3.25 0.84

T
X

Ried

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

3 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

T
H

Hạng Nhất Áo

09/11/2024

Sturm Graz II

Ried

0 3

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

1.01 3.0 0.87

T
H

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất