Hạng Nhất Áo - 28/02/2025 17:00
SVĐ: Care-Energy Naturarena Hohe Warte
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
First Vienna Stripfing
First Vienna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Stripfing
Huấn luyện viên:
14
Kelvin Boateng
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
5
Noah Steiner
10
Phillipp Ochs
10
Phillipp Ochs
21
Darijo Pecirep
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
27
Konstantin Kerschbaumer
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
11
Joshua Steiger
11
Joshua Steiger
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kelvin Boateng Tiền đạo |
43 | 16 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Christoph Monschein Tiền đạo |
38 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Phillipp Ochs Tiền vệ |
47 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Bernhard Luxbacher Tiền vệ |
65 | 5 | 4 | 21 | 0 | Tiền vệ |
5 Noah Steiner Hậu vệ |
74 | 5 | 2 | 7 | 2 | Hậu vệ |
13 Anes Omerović Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Kai Stratznig Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
32 Haris Zahirovic Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mohamed Sanogo Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Kelechi Nnamdi Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernhard Unger Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Darijo Pecirep Tiền đạo |
46 | 13 | 8 | 12 | 0 | Tiền đạo |
37 Moritz Wels Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Steiger Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Furtlehner Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
14 Luca Pazourek Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kilian Kretschmer Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Dejan Radonjic Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Kerim Abazović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Damir Mehmedović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 David Ewemade Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gontie Junior Diomande Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Dean Titkov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 David Peham Tiền đạo |
46 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Niklas Alozie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Luca Edelhofer Tiền đạo |
67 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Schmidt Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Christopher Giuliani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sanel Saljic Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Felix Orgolitsch Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Aleksa Ilić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mateus Cecchini Muller Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rocco Sutterlüty Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Marco Hausjell Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kenan Jusic Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
First Vienna
Stripfing
Cúp Quốc Gia Áo
First Vienna
0 : 3
(0-2)
Stripfing
Hạng Nhất Áo
Stripfing
2 : 2
(0-0)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
Stripfing
3 : 2
(3-1)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
First Vienna
1 : 0
(1-0)
Stripfing
Giao Hữu CLB
First Vienna
0 : 2
(0-1)
Stripfing
First Vienna
Stripfing
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
First Vienna
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Admira First Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
First Vienna Liefering |
3 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
First Vienna Ried |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Amstetten First Vienna |
1 3 (1) (3) |
0.78 +0 0.98 |
0.74 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Stripfing
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Stripfing Amstetten |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Stripfing Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
29/11/2024 |
Stripfing Rapid Wien II |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Austria Lustenau Stripfing |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 20