Hạng Nhất Áo - 03/11/2024 09:30
SVĐ: Franz-Fekete-Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.85 2.75 0.89
- - -
- - -
2.75 3.70 2.30
0.88 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.98 0 0.86
-0.91 1.25 0.75
- - -
- - -
3.20 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Čedomir Bumbić
Phillipp Ochs
-
Florian Prohart
Alexander Hofleitner
19’ -
23’
Đang cập nhật
Bernhard Luxbacher
-
Đang cập nhật
Olivier N'Zi
40’ -
46’
Bernhard Luxbacher
Gontie Junior Diomande
-
64’
Kelechi Nnamdi
Noah Steiner
-
70’
Christoph Monschein
Luca Edelhofer
-
72’
Đang cập nhật
Čedomir Bumbić
-
Julius Bochmann
Maximilian Hofer
74’ -
77’
Đang cập nhật
Kai Stratznig
-
81’
Kelvin Boateng
Patrick Schmidt
-
86’
Luca Edelhofer
Patrick Schmidt
-
87’
Đang cập nhật
Patrick Schmidt
-
Moritz Römling
Maximilian Jus
88’ -
Meletios Mišković
Marc Helleparth
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
50%
50%
7
5
18
18
366
366
13
14
6
9
2
2
Kapfenberger SV First Vienna
Kapfenberger SV 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Ismail Atalan
3-5-1-1 First Vienna
Huấn luyện viên: Mehmet Sütcü
9
Alexander Hofleitner
33
Olivier N'Zi
33
Olivier N'Zi
33
Olivier N'Zi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
3
Moritz Römling
3
Moritz Römling
14
Kelvin Boateng
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
8
Bernhard Luxbacher
8
Bernhard Luxbacher
8
Bernhard Luxbacher
8
Bernhard Luxbacher
8
Bernhard Luxbacher
8
Bernhard Luxbacher
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Hofleitner Tiền đạo |
37 | 14 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
3 Moritz Römling Hậu vệ |
12 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Meletios Mišković Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 26 | 5 | Tiền vệ |
33 Olivier N'Zi Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Florian Haxha Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
19 Julian Turi Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Bochmann Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Florian Prohart Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bleron Krasniqi Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Strebinger Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Marinovic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kelvin Boateng Tiền đạo |
38 | 16 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Christoph Monschein Tiền đạo |
33 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Phillipp Ochs Tiền vệ |
42 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Bernhard Luxbacher Tiền vệ |
61 | 5 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
11 Čedomir Bumbić Hậu vệ |
70 | 4 | 16 | 13 | 2 | Hậu vệ |
13 Anes Omerović Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Jurgen Bauer Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kai Stratznig Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Mohamed Sanogo Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Kelechi Nnamdi Hậu vệ |
6 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernhard Unger Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Luca Hassler Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Marc Helleparth Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 David Puntigam Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nico Mikulic Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Maximilian Hofer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Maximilian Jus Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Maximilian Kerschner Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Noah Steiner Hậu vệ |
69 | 5 | 2 | 7 | 2 | Hậu vệ |
16 Patrick Schmidt Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gontie Junior Diomande Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 David Ungar Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Luca Edelhofer Tiền đạo |
62 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Christopher Giuliani Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dean Titkov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kapfenberger SV
First Vienna
Hạng Nhất Áo
First Vienna
4 : 2
(0-2)
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
0 : 0
(0-0)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
3 : 0
(0-0)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
First Vienna
1 : 0
(0-0)
Kapfenberger SV
Cúp Quốc Gia Áo
First Vienna
3 : 5
(0-2)
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
First Vienna
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kapfenberger SV
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Ried Kapfenberger SV |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kapfenberger SV Rapid Wien II |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
Amstetten Kapfenberger SV |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kapfenberger SV Liefering |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Lafnitz Kapfenberger SV |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.91 3.0 0.97 |
H
|
First Vienna
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
First Vienna Voitsberg |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Lafnitz First Vienna |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
First Vienna Sturm Graz II |
2 4 (1) (2) |
0.96 -0.75 0.9 |
0.98 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
SV Horn First Vienna |
3 6 (2) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz First Vienna |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
20 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
26 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
46 Tổng 27