GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Kapfenberger SV

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Ismail Atalan

Sân vận động: Franz-Fekete-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

16/03

0-0

16/03

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Voitsberg

Voitsberg

0 : 0

0 : 0

Voitsberg

Voitsberg

0-0

07/03

0-0

07/03

St. Pölten

St. Pölten

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

01/03

0-0

01/03

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz II

Sturm Graz II

0-0

21/02

0-0

21/02

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0 : 0

0 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

0-0

06/12

2-5

06/12

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Admira

Admira

3 : 4

1 : 1

Admira

Admira

2-5

-0.98 +0.25 0.77

0.90 2.25 0.79

0.90 2.25 0.79

01/12

5-3

01/12

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

4 : 0

2 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

5-3

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

23/11

3-6

23/11

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

SV Horn

SV Horn

2 : 0

2 : 0

SV Horn

SV Horn

3-6

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

08/11

4-3

08/11

Stripfing

Stripfing

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

1 : 1

0 : 1

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

4-3

0.88 +0 0.87

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

03/11

8-2

03/11

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

First Vienna

First Vienna

1 : 2

1 : 1

First Vienna

First Vienna

8-2

0.77 +0.25 -0.98

0.85 2.75 0.89

0.85 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Alexander Hofleitner Tiền đạo

41 15 3 8 0 25 Tiền đạo

40

David Heindl Hậu vệ

80 9 1 3 1 Hậu vệ

5

Meletios Mišković Tiền vệ

86 5 1 30 6 26 Tiền vệ

23

Luca Hassler Tiền đạo

61 3 1 4 0 22 Tiền đạo

32

Florian Haxha Tiền vệ

42 1 3 7 1 23 Tiền vệ

1

Richard Strebinger Thủ môn

45 0 0 4 0 32 Thủ môn

21

Maximilian Jus Tiền đạo

11 0 0 0 0 20 Tiền đạo

37

Maximilian Hofer Hậu vệ

18 0 0 0 0 20 Hậu vệ

16

Adrian Marinović Tiền vệ

18 0 0 6 0 20 Tiền vệ

25

Jan Steinhuber Tiền vệ

4 0 0 0 0 20 Tiền vệ