Hạng Nhất Áo - 23/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Wartenberg NR1
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.75 3.60 4.33
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.86 1.0 0.88
- - -
- - -
2.30 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Paul Lipczinski
-
Alexander Hofleitner
Bleron Krasniqi
38’ -
Đang cập nhật
Bleron Krasniqi
45’ -
46’
Din Barlov
Kilian Bauernfeind
-
Florian Haxha
Maximilian Hofer
50’ -
Đang cập nhật
Meletios Mišković
63’ -
65’
Đang cập nhật
Haris Ismailcebioglu
-
Luca Hassler
Maximilian Kerschner
74’ -
78’
Đang cập nhật
Lorenzo Coco
-
81’
Paul Lipczinski
Luca Wimhofer
-
90’
Đang cập nhật
Florian Fischerauer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
56%
44%
0
3
13
11
386
303
10
4
5
0
2
2
Kapfenberger SV SV Horn
Kapfenberger SV 3-4-3
Huấn luyện viên: Ismail Atalan
3-4-3 SV Horn
Huấn luyện viên: Goran Zvijerac
9
Alexander Hofleitner
11
Levan Eloshvili
11
Levan Eloshvili
11
Levan Eloshvili
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
11
Levan Eloshvili
11
Levan Eloshvili
11
Levan Eloshvili
11
Paul Lipczinski
5
Dragan Marčeta
5
Dragan Marčeta
5
Dragan Marčeta
5
Dragan Marčeta
5
Dragan Marčeta
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
9
Lorenzo Coco
8
Florian Fischerauer
8
Florian Fischerauer
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Hofleitner Tiền đạo |
39 | 15 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
40 David Heindl Hậu vệ |
60 | 8 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Moritz Römling Hậu vệ |
14 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Levan Eloshvili Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Meletios Mišković Tiền vệ |
71 | 3 | 1 | 26 | 5 | Tiền vệ |
23 Luca Hassler Tiền đạo |
43 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Olivier N'Zi Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Florian Haxha Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
19 Julian Turi Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Bleron Krasniqi Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Strebinger Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
SV Horn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paul Lipczinski Hậu vệ |
58 | 5 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Din Barlov Tiền vệ |
16 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Florian Fischerauer Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Lorenzo Coco Tiền đạo |
36 | 1 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Emilian Metu Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Dragan Marčeta Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul Karch Jr. Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Paul Gobara Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Matteo Hotop Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
27 Dalibor Velimirović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Syhre Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Maximilian Hofer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marc Helleparth Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Adrian Marinovic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Simon Filipovic Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Maximilian Jus Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Maximilian Kerschner Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 David Puntigam Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SV Horn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Julian Hinterleitner Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kilian Bauernfeind Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
46 Luca Wimhofer Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Matija Milosavljevic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Liu Shaoziyang Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dominik Velecky Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Haris Ismailcebioglu Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Kapfenberger SV
SV Horn
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
1 : 3
(1-2)
SV Horn
Hạng Nhất Áo
SV Horn
0 : 2
(0-0)
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
SV Horn
0 : 0
(0-0)
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
0 : 1
(0-0)
SV Horn
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
0 : 0
(0-0)
SV Horn
Kapfenberger SV
SV Horn
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kapfenberger SV
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Stripfing Kapfenberger SV |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kapfenberger SV First Vienna |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Ried Kapfenberger SV |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kapfenberger SV Rapid Wien II |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
Amstetten Kapfenberger SV |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.75 0.95 |
B
|
T
|
SV Horn
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Lafnitz SV Horn |
5 1 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SV Horn Austria Wien |
0 1 (0) (1) |
0.87 +2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
SV Horn St. Pölten |
2 4 (2) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
SV Horn Sturm Graz II |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.86 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
16 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 33
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 1
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
16 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 34