Hạng Nhất Áo - 08/11/2024 17:00
SVĐ: Austria-Akademie
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.87
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.70 3.20 2.60
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.25 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Florian Prohart
Alexander Hofleitner
-
Đang cập nhật
Darijo Pecirep
39’ -
Đang cập nhật
Joshua Steiger
40’ -
Florian Wustinger
Mateus Cecchini Muller
62’ -
Christian Ramsebner
Kerim Abazović
72’ -
80’
Bleron Krasniqi
Marc Helleparth
-
Rocco Sutterlüty
Felix Orgolitsch
83’ -
Felix Orgolitsch
Marco Hausjell
84’ -
88’
Meletios Mišković
Maximilian Kerschner
-
90’
Đang cập nhật
Marc Helleparth
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
62%
38%
1
0
7
13
388
237
7
6
1
2
0
1
Stripfing Kapfenberger SV
Stripfing 5-3-2
Huấn luyện viên: Alexander Grünwald
5-3-2 Kapfenberger SV
Huấn luyện viên: Ismail Atalan
21
Darijo Pecirep
33
Kilian Kretschmer
33
Kilian Kretschmer
33
Kilian Kretschmer
33
Kilian Kretschmer
33
Kilian Kretschmer
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
23
Simon Furtlehner
9
Sanel Saljic
9
Sanel Saljic
9
Alexander Hofleitner
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
19
Julian Turi
33
Olivier N'Zi
33
Olivier N'Zi
33
Olivier N'Zi
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Darijo Pecirep Tiền đạo |
43 | 13 | 8 | 12 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Steiger Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sanel Saljic Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Simon Furtlehner Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
27 Konstantin Kerschbaumer Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kilian Kretschmer Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Rocco Sutterlüty Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dejan Radonjic Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Ramsebner Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Damir Mehmedović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Florian Wustinger Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Hofleitner Tiền đạo |
38 | 15 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
3 Moritz Römling Hậu vệ |
13 | 4 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Meletios Mišković Tiền vệ |
70 | 3 | 1 | 26 | 5 | Tiền vệ |
33 Olivier N'Zi Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Florian Haxha Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Julian Turi Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Florian Prohart Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Julius Bochmann Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Bleron Krasniqi Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Strebinger Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Adrian Marinovic Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Stripfing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Timo Altersberger Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Felix Orgolitsch Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Mateus Cecchini Muller Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Jusic Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Dario Kreiker Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Marco Hausjell Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kerim Abazović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marc Helleparth Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Vinko Colic Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Maximilian Hofer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Maximilian Jus Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Hassler Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Maximilian Kerschner Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Nico Mikulic Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stripfing
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
3 : 1
(1-0)
Stripfing
Hạng Nhất Áo
Stripfing
2 : 3
(1-1)
Kapfenberger SV
Stripfing
Kapfenberger SV
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Stripfing
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Floridsdorfer AC Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Stripfing Rapid Vienna |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.86 3.25 0.83 |
X
|
||
26/10/2024 |
Liefering Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
18/10/2024 |
Stripfing Voitsberg |
1 2 (0) (2) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Stripfing Admira |
0 2 (0) (2) |
0.97 1.0 0.89 |
0.85 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Kapfenberger SV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Kapfenberger SV First Vienna |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Ried Kapfenberger SV |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kapfenberger SV Rapid Wien II |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
Amstetten Kapfenberger SV |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kapfenberger SV Liefering |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 34