Hạng Nhất Áo - 21/02/2025 17:00
SVĐ: Job Consulting Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Floridsdorfer AC Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Kapfenberger SV
Huấn luyện viên:
97
Paolino Bertaccini
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
40
David Heindl
23
Luca Hassler
23
Luca Hassler
23
Luca Hassler
23
Luca Hassler
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
5
Meletios Mišković
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
77 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
69 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
68 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
18 Marcus Maier Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ante Kuliš Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Noah Bitsche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 David Heindl Hậu vệ |
63 | 8 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Matthias Puschl Tiền vệ |
68 | 7 | 2 | 23 | 1 | Tiền vệ |
11 Levan Eloshvili Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Meletios Mišković Tiền vệ |
74 | 3 | 1 | 26 | 5 | Tiền vệ |
23 Luca Hassler Tiền đạo |
46 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Olivier N'Zi Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Florian Haxha Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
19 Julian Turi Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Julius Bochmann Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bleron Krasniqi Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Strebinger Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Ernad Kupinic Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kapfenberger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Maximilian Kerschner Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Lukas Thonhofer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Simon Filipovic Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Maximilian Jus Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 David Puntigam Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Marc Helleparth Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Adrian Marinovic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
3 : 1
(1-0)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
0 : 0
(0-0)
Kapfenberger SV
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
1 : 1
(0-0)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Kapfenberger SV
0 : 3
(0-1)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
1 : 1
(0-0)
Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC
Kapfenberger SV
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Floridsdorfer AC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
St. Pölten Floridsdorfer AC |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sturm Graz II Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Floridsdorfer AC Voitsberg |
0 4 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Floridsdorfer AC Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Kapfenberger SV
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Kapfenberger SV Admira |
3 4 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Kapfenberger SV |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kapfenberger SV SV Horn |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Stripfing Kapfenberger SV |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kapfenberger SV First Vienna |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 29