GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 01/12/2024 09:30

SVĐ: ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.86 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.50 2.87

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.93

0.73 1.0 -0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tobias Mandler

    12’
  • 15’

    Đang cập nhật

    Julian Turi

  • Đang cập nhật

    Renan

    21’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Meletios Mišković

  • Đang cập nhật

    Marcel Monsberger

    29’
  • Đang cập nhật

    Renan

    31’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Levan Eloshvili

  • 46’

    Marc Helleparth

    Adrian Marinovic

  • 52’

    Đang cập nhật

    David Heindl

  • Đang cập nhật

    Renan

    53’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Olivier N'Zi

  • 64’

    Bleron Krasniqi

    Maximilian Kerschner

  • Lars Nussbaumer

    Marco Rottensteiner

    72’
  • Raul Peter Marte

    Julius Bochmann

    77’
  • Renan

    Isak Vojic

    79’
  • Jan Stefanon

    Marcel Monsberger

    82’
  • Marcel Monsberger

    Burak Ergin

    85’
  • Đang cập nhật

    Marko Martinovic

    87’
  • Đang cập nhật

    Marcel Krnjić

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ImmoAgentur Stadion Bregenz (Bregenz)

  • Trọng tài chính:

    C. Jäger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Regi Van Acker

  • Ngày sinh:

    25-04-1955

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    59 (T:25, H:12, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ismail Atalan

  • Ngày sinh:

    01-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    34 (T:12, H:11, B:11)

5

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

5

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

13

383

Tổng số đường chuyền

206

11

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Schwarz-Weiß Bregenz Kapfenberger SV

Đội hình

Schwarz-Weiß Bregenz 4-3-3

Huấn luyện viên: Regi Van Acker

Schwarz-Weiß Bregenz VS Kapfenberger SV

4-3-3 Kapfenberger SV

Huấn luyện viên: Ismail Atalan

7

Renan

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

10

Johannes Tartarotti

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

22

Florian Prirsch

9

Alexander Hofleitner

5

Meletios Mišković

5

Meletios Mišković

5

Meletios Mišković

23

Luca Hassler

23

Luca Hassler

23

Luca Hassler

23

Luca Hassler

5

Meletios Mišković

5

Meletios Mišković

5

Meletios Mišković

Đội hình xuất phát

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Renan Tiền đạo

14 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Lars Nussbaumer Tiền vệ

17 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Marcel Monsberger Tiền đạo

17 3 1 2 0 Tiền đạo

22

Florian Prirsch Hậu vệ

34 1 1 2 0 Hậu vệ

10

Johannes Tartarotti Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Dániel Tiefenbach Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Franco Flückiger Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

17

Raul Peter Marte Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Marcel Krnjić Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Sebastian Dirnberger Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tobias Mandler Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Kapfenberger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexander Hofleitner Tiền đạo

40 15 3 8 0 Tiền đạo

40

David Heindl Hậu vệ

61 8 0 3 1 Hậu vệ

11

Levan Eloshvili Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

5

Meletios Mišković Tiền vệ

72 3 1 26 5 Tiền vệ

23

Luca Hassler Tiền đạo

44 3 1 3 0 Tiền đạo

33

Olivier N'Zi Hậu vệ

36 2 2 9 0 Hậu vệ

32

Florian Haxha Tiền vệ

40 1 3 7 1 Tiền vệ

19

Julian Turi Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

7

Marc Helleparth Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

10

Bleron Krasniqi Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Richard Strebinger Thủ môn

43 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Schwarz-Weiß Bregenz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Cem Mustafa Pehlivan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jan Stefanon Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Burak Ergin Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

21

Felix Gschossmann Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

37

Marco Rottensteiner Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Isak Vojic Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Marko Martinovic Hậu vệ

34 1 0 0 0 Hậu vệ

Kapfenberger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Julius Bochmann Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

80

Maximilian Kerschner Tiền đạo

18 1 0 3 0 Tiền đạo

12

Vinko Colic Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

Adrian Marinovic Tiền vệ

16 0 0 6 0 Tiền vệ

21

Maximilian Jus Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Simon Filipovic Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Matthias Puschl Tiền vệ

66 7 2 23 1 Tiền vệ

Schwarz-Weiß Bregenz

Kapfenberger SV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Schwarz-Weiß Bregenz: 1T - 0H - 1B) (Kapfenberger SV: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Nhất Áo

Kapfenberger SV

1 : 3

(0-2)

Schwarz-Weiß Bregenz

12/08/2023

Hạng Nhất Áo

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 2

(0-1)

Kapfenberger SV

Phong độ gần nhất

Schwarz-Weiß Bregenz

Phong độ

Kapfenberger SV

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Schwarz-Weiß Bregenz

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Ried

Schwarz-Weiß Bregenz

3 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.83 3.0 0.82

B
H

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

St. Pölten

0 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Rapid Wien II

Schwarz-Weiß Bregenz

1 1

(1) (1)

0.90 -0.25 0.96

0.95 3.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Grazer AK

2 1

(1) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Schwarz-Weiß Bregenz

Austria Lustenau

1 1

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.91 2.5 0.93

T
X

Kapfenberger SV

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Kapfenberger SV

SV Horn

2 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Stripfing

Kapfenberger SV

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.87

1.05 2.5 0.75

H
X

Hạng Nhất Áo

03/11/2024

Kapfenberger SV

First Vienna

1 2

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.75 0.89

B
T

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

B
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Kapfenberger SV

Rapid Wien II

2 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.87 3.0 0.87

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 17

17 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất