Hạng Nhất Áo - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Ertl Glas-Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.98
0.74 2.75 0.96
- - -
- - -
2.45 3.50 2.55
0.89 10.75 0.81
- - -
- - -
0.92 0 0.96
-0.93 1.25 0.76
- - -
- - -
3.00 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Christoph Monschein
Kelvin Boateng
-
Đang cập nhật
Charles-Jesaja Herrmann
6’ -
39’
Čedomir Bumbić
Kelvin Boateng
-
44’
Đang cập nhật
Kelvin Boateng
-
Đang cập nhật
Lukas Deinhofer
45’ -
Đang cập nhật
Tobias Gruber
50’ -
Charles-Jesaja Herrmann
Martin Grubhofer
57’ -
69’
Phillipp Ochs
Niels Hahn
-
Dominik Weixelbraun
Luca Edelhofer
70’ -
71’
Đang cập nhật
Bernhard Luxbacher
-
Sebastian Wimmer
Burak Yilmaz
76’ -
78’
Đang cập nhật
Luca Edelhofer
-
84’
Kelvin Boateng
Patrick Schmidt
-
90’
Christoph Monschein
David Peham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
41%
59%
1
0
10
17
386
555
6
6
1
4
1
0
Amstetten First Vienna
Amstetten 3-4-3
Huấn luyện viên: Patrick Enengl
3-4-3 First Vienna
Huấn luyện viên: Mehmet Sütcü
7
Dominik Weixelbraun
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
15
Philipp Offenthaler
15
Philipp Offenthaler
15
Philipp Offenthaler
15
Philipp Offenthaler
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
18
Sebastian Wimmer
14
Kelvin Boateng
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
11
Čedomir Bumbić
10
Phillipp Ochs
10
Phillipp Ochs
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dominik Weixelbraun Tiền đạo |
67 | 6 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
42 Jannik Wanner Tiền đạo |
15 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Sebastian Wimmer Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Philipp Offenthaler Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 21 | 0 | Hậu vệ |
6 Can Kurt Tiền vệ |
73 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Yannick Oberleitner Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Felix Köchl Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Tobias Gruber Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Lukas Deinhofer Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Armin Gremsl Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kelvin Boateng Tiền đạo |
40 | 16 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
7 Christoph Monschein Tiền đạo |
35 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Phillipp Ochs Tiền vệ |
44 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Bernhard Luxbacher Tiền vệ |
63 | 5 | 4 | 21 | 0 | Tiền vệ |
11 Čedomir Bumbić Hậu vệ |
72 | 4 | 17 | 14 | 2 | Hậu vệ |
13 Anes Omerović Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Jurgen Bauer Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Kai Stratznig Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Mohamed Sanogo Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Kelechi Nnamdi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Bernhard Unger Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Amstetten
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Martin Grubhofer Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Sebastian Leimhofer Tiền vệ |
45 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Niels Hahn Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Simon Neudhart Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Burak Yilmaz Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
41 Tolga Öztürk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mayer Tiền đạo |
47 | 10 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
First Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 David Ungar Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Gontie Junior Diomande Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Luca Edelhofer Tiền đạo |
64 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Christopher Giuliani Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Noah Steiner Hậu vệ |
71 | 5 | 2 | 7 | 2 | Hậu vệ |
9 David Peham Tiền đạo |
43 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Schmidt Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Amstetten
First Vienna
Hạng Nhất Áo
First Vienna
4 : 1
(3-1)
Amstetten
Hạng Nhất Áo
Amstetten
1 : 3
(0-1)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
Amstetten
0 : 4
(0-1)
First Vienna
Hạng Nhất Áo
First Vienna
2 : 0
(1-0)
Amstetten
Amstetten
First Vienna
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Amstetten
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Amstetten Lafnitz |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Austria Lustenau Amstetten |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Amstetten Floridsdorfer AC |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Admira Amstetten |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Amstetten Kapfenberger SV |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.75 0.95 |
T
|
T
|
First Vienna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Kapfenberger SV First Vienna |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
First Vienna Voitsberg |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Lafnitz First Vienna |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
First Vienna Sturm Graz II |
2 4 (1) (2) |
0.96 -0.75 0.9 |
0.98 3.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 23