- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liefering Ried
Liefering 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Ried
Huấn luyện viên:
10
Zétény Jánó
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
9
Phillip Verhounig
24
Bryan Okoh
24
Bryan Okoh
10
Mark Große
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
12
Ante Bajić
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
17
Philipp Pomer
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
77 | 12 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Phillip Verhounig Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Bryan Okoh Hậu vệ |
66 | 4 | 3 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Tim Paumgartner Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Tim Trummer Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Lukić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 John Mellberg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Jakob Brandtner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Große Tiền vệ |
50 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Wilfried Eza Tiền đạo |
35 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Fabian Wohlmuth Tiền vệ |
47 | 8 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Philipp Pomer Tiền vệ |
63 | 8 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Ante Bajić Tiền đạo |
31 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 David Bumberger Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oliver Steurer Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonas Mayer Tiền vệ |
49 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Sollbauer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Leitner Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jakob Vinzenz Pokorny Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristjan Bendra Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Ožegović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Enrique Aguilar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Julian Hussauf Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Valentin Sulzbacher Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexander Murillo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Felix Wimmer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 David Berger Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nik Marinšek Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Mankowski Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Fabian Rossdorfer Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Čelić Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Lumor Agbenyenu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Liefering
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
2 : 0
(0-0)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Ried
3 : 2
(1-1)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
1 : 1
(1-0)
Ried
Liefering
Ried
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Liefering
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Schwarz-Weiß Bregenz Liefering |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Liefering Lafnitz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
First Vienna Liefering |
3 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Liefering Amstetten |
1 3 (0) (1) |
0.72 +0 1.16 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Admira Liefering |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Ried
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Ried Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
SV Horn Ried |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Ried Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
29/11/2024 |
First Vienna Ried |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Ried Schwarz-Weiß Bregenz |
3 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.83 3.0 0.82 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19