GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 02/11/2024 13:30

SVĐ: Sparkassen-Arena Voitsberg

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.90 2.10

0.83 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.92 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 38’

    Zétény Jánó

    Zétény Jánó

  • Đang cập nhật

    Martin Salentinig

    39’
  • Đang cập nhật

    Oghenetejiri Adejenughure

    41’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Daniel Beichler

  • 45’

    Đang cập nhật

    Zétény Jánó

  • 56’

    Luka Reischl

    Luka Reischl

  • Christoph Urdl

    Elias Neubauer

    63’
  • 75’

    Tolgahan Sahin

    Marcel Moswitzer

  • 77’

    Đang cập nhật

    Oliver Lukić

  • 78’

    Đang cập nhật

    Tim Paumgartner

  • 85’

    Đang cập nhật

    Philip Seidl

  • 87’

    Oliver Lukić

    Enrique Aguilar

  • Đang cập nhật

    Philipp Scheucher

    88’
  • Daniel Saurer

    Kevin-Prince Milla

    89’
  • 90’

    Zétény Jánó

    Valentin Zabransky

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sparkassen-Arena Voitsberg

  • Trọng tài chính:

    F. Leitner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Preiss

  • Ngày sinh:

    18-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:7, H:4, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Beichler

  • Ngày sinh:

    13-10-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:6, B:8)

6

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

3

19

Phạm lỗi

22

330

Tổng số đường chuyền

289

10

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

3

Voitsberg Liefering

Đội hình

Voitsberg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: David Preiss

Voitsberg VS Liefering

4-2-3-1 Liefering

Huấn luyện viên: Daniel Beichler

24

Dominik Kirnbauer

25

Julian Halwachs

25

Julian Halwachs

25

Julian Halwachs

25

Julian Halwachs

20

Philip Seidl

20

Philip Seidl

80

Maximilian Suppan

80

Maximilian Suppan

80

Maximilian Suppan

15

Martin Krienzer

16

Luka Reischl

4

Jannik Schuster

4

Jannik Schuster

4

Jannik Schuster

4

Jannik Schuster

8

Tim Paumgartner

8

Tim Paumgartner

8

Tim Paumgartner

10

Zétény Jánó

44

Raphael Hofer

44

Raphael Hofer

Đội hình xuất phát

Voitsberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dominik Kirnbauer Hậu vệ

15 3 0 2 0 Hậu vệ

15

Martin Krienzer Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

20

Philip Seidl Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

80

Maximilian Suppan Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Julian Halwachs Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Christoph Urdl Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Philipp Scheucher Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Florian Schogl Thủ môn

14 0 0 1 1 Thủ môn

22

Martin Salentinig Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Christoph Strommer Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Daniel Saurer Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Luka Reischl Tiền đạo

101 18 7 9 0 Tiền đạo

10

Zétény Jánó Tiền vệ

72 12 12 13 0 Tiền vệ

44

Raphael Hofer Hậu vệ

57 4 4 10 1 Hậu vệ

8

Tim Paumgartner Tiền vệ

44 2 3 4 0 Tiền vệ

4

Jannik Schuster Hậu vệ

24 1 2 2 0 Hậu vệ

38

Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

7

Kristjan Bendra Hậu vệ

8 0 3 1 0 Hậu vệ

11

Tolgahan Sahin Tiền vệ

55 0 2 3 0 Tiền vệ

21

Oliver Lukić Tiền vệ

19 0 2 2 0 Tiền vệ

30

Salko Hamzic Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

5

John Mellberg Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Voitsberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kevin-Prince Milla Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Andreas Pfingstner Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Philipp Zuna Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

26

Julian Pobinger Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

8

Nino Pungaršek Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Elias Neubauer Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Elias Jandrisevits Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Tim Trummer Tiền vệ

36 0 4 1 0 Tiền vệ

1

Benjamin Ožegović Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alexander Murillo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Valentin Zabransky Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Quirin Rackl Tiền vệ

8 0 2 0 0 Tiền vệ

43

Enrique Aguilar Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Marcel Moswitzer Hậu vệ

53 1 0 7 0 Hậu vệ

Voitsberg

Liefering

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Voitsberg: 0T - 0H - 0B) (Liefering: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Voitsberg

Phong độ

Liefering

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Voitsberg

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Voitsberg

LASK Linz

1 2

(1) (1)

0.95 +1.5 0.90

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

First Vienna

Voitsberg

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.75 0.94

B
X

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Stripfing

Voitsberg

1 2

(0) (2)

0.93 +0 0.92

0.91 2.75 0.78

T
T

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Voitsberg

Lafnitz

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.88

0.83 3.0 0.99

T
H

Hạng Nhất Áo

28/09/2024

Sturm Graz II

Voitsberg

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 3.25 0.96

T
X

Liefering

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/10/2024

Floridsdorfer AC

Liefering

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Liefering

Stripfing

2 1

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.76 3.0 0.89

H
H

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

St. Pölten

Liefering

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.87

T
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Liefering

Austria Lustenau

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 3.0 0.88

B
X

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Kapfenberger SV

Liefering

0 2

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.82 3.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất