GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Voitsberg

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: David Preiss

Sân vận động: Sparkassen-Arena Voitsberg

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Voitsberg

Voitsberg

Ried

Ried

0 : 0

0 : 0

Ried

Ried

0-0

16/03

0-0

16/03

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Voitsberg

Voitsberg

0 : 0

0 : 0

Voitsberg

Voitsberg

0-0

07/03

0-0

07/03

Voitsberg

Voitsberg

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0 : 0

0 : 0

Rapid Wien II

Rapid Wien II

0-0

28/02

0-0

28/02

SV Horn

SV Horn

Voitsberg

Voitsberg

0 : 0

0 : 0

Voitsberg

Voitsberg

0-0

21/02

0-0

21/02

Voitsberg

Voitsberg

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

06/12

1-3

06/12

Amstetten

Amstetten

Voitsberg

Voitsberg

0 : 3

0 : 2

Voitsberg

Voitsberg

1-3

0.86 +0 0.89

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

29/11

3-3

29/11

Voitsberg

Voitsberg

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 0

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

3-3

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

22/11

4-9

22/11

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Voitsberg

Voitsberg

0 : 4

0 : 2

Voitsberg

Voitsberg

4-9

1.00 -0.25 0.80

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

10/11

5-2

10/11

Voitsberg

Voitsberg

Admira

Admira

1 : 2

0 : 1

Admira

Admira

5-2

0.87 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

02/11

6-3

02/11

Voitsberg

Voitsberg

Liefering

Liefering

0 : 1

0 : 1

Liefering

Liefering

6-3

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Dominik Kirnbauer Hậu vệ

20 3 0 2 0 29 Hậu vệ

12

Philipp Scheucher Tiền đạo

20 0 1 4 0 24 Tiền đạo

26

Julian Pobinger Thủ môn

6 0 0 0 0 20 Thủ môn

31

Florian Schögl Thủ môn

19 0 0 1 1 33 Thủ môn

21

Elias Jandrisevits Hậu vệ

19 0 0 2 0 22 Hậu vệ

13

Andreas Pfingstner Hậu vệ

8 0 0 0 0 32 Hậu vệ

22

Martin Salentinig Hậu vệ

19 0 0 5 0 33 Hậu vệ

11

Realaty Asemota Tiền đạo

9 0 0 1 0 23 Tiền đạo

8

Nino Pungaršek Tiền vệ

17 0 0 1 0 30 Tiền vệ

27

Christoph Strommer Tiền vệ

19 0 0 1 0 23 Tiền vệ