Hạng Nhất Áo - 10/11/2024 09:30
SVĐ: Sparkassen-Arena Voitsberg
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.92
0.87 2.5 0.90
- - -
- - -
3.90 3.40 1.90
0.88 9.5 0.82
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.92 1.0 0.96
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Albin Gashi
Filip Ristanić
-
27’
Filip Ristanić
Deni Alar
-
30’
Đang cập nhật
Matija Horvat
-
45’
Đang cập nhật
Stefan Haudum
-
46’
Deni Alar
Lukas Brückler
-
47’
Đang cập nhật
Lukas Brückler
-
Đang cập nhật
Martin Krienzer
50’ -
55’
Đang cập nhật
Josef Weberbauer
-
Đang cập nhật
Daniel Saurer
58’ -
68’
Matthew Anderson
Fabian Feiner
-
Philipp Zuna
Kevin-Prince Milla
77’ -
Maximilian Suppan
Andreas Fuchs
82’ -
84’
Thomas Ebner
Anour El Moukhantir
-
Martin Krienzer
Elias Neubauer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
55%
45%
0
4
9
20
376
391
11
5
5
2
0
0
Voitsberg Admira
Voitsberg 3-4-3
Huấn luyện viên: David Preiss
3-4-3 Admira
Huấn luyện viên: Thomas Silberberger
24
Dominik Kirnbauer
20
Philip Seidl
20
Philip Seidl
20
Philip Seidl
80
Maximilian Suppan
80
Maximilian Suppan
80
Maximilian Suppan
80
Maximilian Suppan
20
Philip Seidl
20
Philip Seidl
20
Philip Seidl
10
Albin Gashi
9
Deni Alar
9
Deni Alar
9
Deni Alar
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
6
Lukas Malicsek
6
Lukas Malicsek
7
Reinhard Young
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dominik Kirnbauer Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Martin Krienzer Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Julian Halwachs Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Philip Seidl Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
80 Maximilian Suppan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Philipp Zuna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Philipp Scheucher Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Florian Schogl Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
13 Andreas Pfingstner Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Saurer Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Elias Jandrisevits Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Albin Gashi Tiền đạo |
42 | 7 | 5 | 13 | 2 | Tiền đạo |
7 Reinhard Young Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Lukas Malicsek Hậu vệ |
41 | 5 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
9 Deni Alar Tiền đạo |
12 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthew Anderson Tiền vệ |
29 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Summers Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Haudum Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Josef Weberbauer Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Matija Horvat Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Ebner Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
35 Florian Kaltenböck Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Reality Asemota Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin-Prince Milla Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Andreas Fuchs Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Julian Pobinger Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Elias Neubauer Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Christoph Strommer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Nino Pungaršek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Filip Ristanić Tiền đạo |
34 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Nadir Ajanović Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Anour El Moukhantir Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Phillip Zivanovic Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fabian Feiner Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Salko Mujanović Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Lukas Brückler Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Voitsberg
Admira
Voitsberg
Admira
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Voitsberg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Voitsberg LASK Linz |
1 2 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
First Vienna Voitsberg |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Stripfing Voitsberg |
1 2 (0) (2) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Voitsberg Lafnitz |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.88 |
0.83 3.0 0.99 |
T
|
H
|
Admira
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Admira Ried |
1 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.83 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sturm Graz II Admira |
3 1 (2) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Admira Amstetten |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Stripfing Admira |
0 2 (0) (2) |
0.97 1.0 0.89 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
St. Pölten Admira |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 20