GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Admira

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Thomas Silberberger

Sân vận động: BSFZ-Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/03

0-0

28/03

Admira

Admira

St. Pölten

St. Pölten

0 : 0

0 : 0

St. Pölten

St. Pölten

0-0

14/03

0-0

14/03

Rapid Wien II

Rapid Wien II

Admira

Admira

0 : 0

0 : 0

Admira

Admira

0-0

07/03

0-0

07/03

Admira

Admira

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

28/02

0-0

28/02

Lafnitz

Lafnitz

Admira

Admira

0 : 0

0 : 0

Admira

Admira

0-0

21/02

0-0

21/02

Admira

Admira

First Vienna

First Vienna

0 : 0

0 : 0

First Vienna

First Vienna

0-0

06/12

2-5

06/12

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Admira

Admira

3 : 4

1 : 1

Admira

Admira

2-5

-0.98 +0.25 0.77

0.90 2.25 0.79

0.90 2.25 0.79

29/11

0-6

29/11

SV Horn

SV Horn

Admira

Admira

0 : 0

0 : 0

Admira

Admira

0-6

-0.98 +1.0 0.77

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

23/11

2-8

23/11

Admira

Admira

Liefering

Liefering

4 : 0

3 : 0

Liefering

Liefering

2-8

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

10/11

5-2

10/11

Voitsberg

Voitsberg

Admira

Admira

1 : 2

0 : 1

Admira

Admira

5-2

0.87 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

01/11

3-1

01/11

Admira

Admira

Ried

Ried

1 : 0

0 : 0

Ried

Ried

3-1

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

0.83 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Filip Ristanic Tiền đạo

69 11 3 3 0 21 Tiền đạo

10

Albin Gashi Tiền đạo

46 7 5 13 2 28 Tiền đạo

6

Lukas Malicsek Tiền vệ

127 7 1 31 3 26 Tiền vệ

11

Salko Mujanovic Tiền đạo

33 5 1 2 0 29 Tiền đạo

8

Raphael Gallé Tiền vệ

72 2 2 7 0 26 Tiền vệ

5

Thomas Ebner Tiền vệ

81 2 2 22 0 33 Tiền vệ

77

Andrej Stevanovic Tiền vệ

44 2 1 1 1 21 Tiền vệ

28

Jan Murgas Tiền vệ

20 1 0 4 0 21 Tiền vệ

26

Adrian Jordi Koreimann Hậu vệ

9 0 0 0 0 20 Hậu vệ

4

Fabian Feiner Hậu vệ

22 0 0 0 0 19 Hậu vệ