GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 01/11/2024 19:30

SVĐ: BSFZ-Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 1/4 0.66

0.83 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.00 2.80

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.91

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Philipp Pomer

  • Dennis Verwüster

    Florian Kaltenböck

    41’
  • Đang cập nhật

    Thomas Ebner

    53’
  • 57’

    David Berger

    Mateo Zetic

  • Deni Alar

    Filip Ristanić

    61’
  • 67’

    Antonio Van Wyk

    Wilfried Eza

  • Matthew Anderson

    Fabian Feiner

    73’
  • Đang cập nhật

    Josef Weberbauer

    77’
  • 86’

    Mark Große

    Nemanja Čelić

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 01/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    BSFZ-Arena

  • Trọng tài chính:

    C. Ciochirca

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Silberberger

  • Ngày sinh:

    03-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    163 (T:57, H:37, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maximilian Senft

  • Ngày sinh:

    04-08-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:14, B:19)

3

Phạt góc

1

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

13

386

Tổng số đường chuyền

533

8

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Admira Ried

Đội hình

Admira 3-4-3

Huấn luyện viên: Thomas Silberberger

Admira VS Ried

3-4-3 Ried

Huấn luyện viên: Maximilian Senft

10

Albin Gashi

9

Deni Alar

9

Deni Alar

9

Deni Alar

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

9

Deni Alar

9

Deni Alar

9

Deni Alar

10

Mark Große

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

30

Oliver Steurer

30

Oliver Steurer

30

Oliver Steurer

30

Oliver Steurer

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

5

Nikki Havenaar

Đội hình xuất phát

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Albin Gashi Tiền đạo

41 7 5 13 2 Tiền đạo

7

Reinhard Young Tiền đạo

33 6 1 3 0 Tiền đạo

6

Lukas Malicsek Hậu vệ

40 5 1 11 1 Hậu vệ

9

Deni Alar Tiền đạo

11 3 5 2 0 Tiền đạo

3

Matthew Anderson Tiền vệ

28 2 7 4 0 Tiền vệ

16

Ben Summers Tiền vệ

3 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Stefan Haudum Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Matija Horvat Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Thomas Ebner Tiền vệ

29 1 0 11 0 Tiền vệ

33

Josef Weberbauer Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Dennis Verwüster Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mark Große Tiền vệ

45 22 8 7 0 Tiền vệ

31

Fabian Wohlmuth Tiền vệ

42 8 8 12 0 Tiền vệ

17

Philipp Pomer Tiền vệ

58 8 5 8 0 Tiền vệ

5

Nikki Havenaar Hậu vệ

41 8 4 14 1 Hậu vệ

30

Oliver Steurer Hậu vệ

40 3 2 7 0 Hậu vệ

18

Fabian Rossdorfer Tiền vệ

36 3 1 1 0 Tiền vệ

19

David Berger Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

23

Michael Sollbauer Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Lumor Agbenyenu Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Andreas Leitner Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

29

Antonio Van Wyk Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marco Schabauer Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Lukas Brückler Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Fabian Feiner Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Florian Kaltenböck Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

Anour El Moukhantir Tiền vệ

25 0 2 5 0 Tiền vệ

11

Salko Mujanović Tiền đạo

28 5 1 2 0 Tiền đạo

22

Filip Ristanić Tiền đạo

33 6 3 3 0 Tiền đạo

Ried

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Martin Rasner Tiền vệ

12 0 1 6 0 Tiền vệ

43

Nemanja Čelić Tiền vệ

35 0 2 12 0 Tiền vệ

47

Alexander Mankowski Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Jonas Mayer Tiền vệ

44 1 7 3 0 Tiền vệ

24

Mateo Zetic Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Felix Wimmer Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

28

Wilfried Eza Tiền đạo

30 14 3 3 0 Tiền đạo

Admira

Ried

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Admira: 2T - 2H - 1B) (Ried: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Hạng Nhất Áo

Admira

3 : 2

(1-1)

Ried

04/08/2023

Hạng Nhất Áo

Ried

2 : 2

(2-1)

Admira

26/04/2022

VĐQG Áo

Ried

1 : 1

(0-0)

Admira

12/03/2022

VĐQG Áo

Admira

2 : 0

(1-0)

Ried

06/11/2021

VĐQG Áo

Admira

1 : 2

(1-0)

Ried

Phong độ gần nhất

Admira

Phong độ

Ried

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Admira

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Sturm Graz II

Admira

3 1

(2) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.86 3.0 0.79

B
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Stripfing

Admira

0 2

(0) (2)

0.97 1.0 0.89

0.85 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Áo

01/10/2024

St. Pölten

Admira

0 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.80 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Admira

Austria Lustenau

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.87

B
X

Ried

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Ried

Kapfenberger SV

3 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

Austria Lustenau

Ried

1 1

(1) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.91 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Áo

06/10/2024

Ried

St. Pölten

2 4

(1) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Nhất Áo

27/09/2024

Ried

Rapid Wien II

2 3

(2) (2)

1.00 -1.5 0.80

0.98 3.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Áo

22/09/2024

Amstetten

Ried

2 3

(2) (1)

- - -

0.91 2.75 0.97

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

14 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất