0.68 1/4 0.66
0.83 2.25 0.86
- - -
- - -
2.55 3.00 2.80
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 0 0.91
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Philipp Pomer
-
Dennis Verwüster
Florian Kaltenböck
41’ -
Đang cập nhật
Thomas Ebner
53’ -
57’
David Berger
Mateo Zetic
-
Deni Alar
Filip Ristanić
61’ -
67’
Antonio Van Wyk
Wilfried Eza
-
Matthew Anderson
Fabian Feiner
73’ -
Đang cập nhật
Josef Weberbauer
77’ -
86’
Mark Große
Nemanja Čelić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
42%
58%
4
0
12
13
386
533
8
5
1
4
3
2
Admira Ried
Admira 3-4-3
Huấn luyện viên: Thomas Silberberger
3-4-3 Ried
Huấn luyện viên: Maximilian Senft
10
Albin Gashi
9
Deni Alar
9
Deni Alar
9
Deni Alar
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
9
Deni Alar
9
Deni Alar
9
Deni Alar
10
Mark Große
5
Nikki Havenaar
5
Nikki Havenaar
5
Nikki Havenaar
30
Oliver Steurer
30
Oliver Steurer
30
Oliver Steurer
30
Oliver Steurer
5
Nikki Havenaar
5
Nikki Havenaar
5
Nikki Havenaar
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Albin Gashi Tiền đạo |
41 | 7 | 5 | 13 | 2 | Tiền đạo |
7 Reinhard Young Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Lukas Malicsek Hậu vệ |
40 | 5 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
9 Deni Alar Tiền đạo |
11 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Matthew Anderson Tiền vệ |
28 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Summers Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Haudum Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matija Horvat Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Ebner Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Josef Weberbauer Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Dennis Verwüster Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Große Tiền vệ |
45 | 22 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Fabian Wohlmuth Tiền vệ |
42 | 8 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Philipp Pomer Tiền vệ |
58 | 8 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Nikki Havenaar Hậu vệ |
41 | 8 | 4 | 14 | 1 | Hậu vệ |
30 Oliver Steurer Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Fabian Rossdorfer Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 David Berger Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Sollbauer Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lumor Agbenyenu Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andreas Leitner Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marco Schabauer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lukas Brückler Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Fabian Feiner Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Florian Kaltenböck Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Anour El Moukhantir Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Salko Mujanović Tiền đạo |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Filip Ristanić Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Ried
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Martin Rasner Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
43 Nemanja Čelić Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Mankowski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Jonas Mayer Tiền vệ |
44 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Mateo Zetic Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Felix Wimmer Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Wilfried Eza Tiền đạo |
30 | 14 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Admira
Ried
Hạng Nhất Áo
Admira
3 : 2
(1-1)
Ried
Hạng Nhất Áo
Ried
2 : 2
(2-1)
Admira
VĐQG Áo
Ried
1 : 1
(0-0)
Admira
VĐQG Áo
Admira
2 : 0
(1-0)
Ried
VĐQG Áo
Admira
1 : 2
(1-0)
Ried
Admira
Ried
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Admira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Sturm Graz II Admira |
3 1 (2) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Admira Amstetten |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Stripfing Admira |
0 2 (0) (2) |
0.97 1.0 0.89 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
St. Pölten Admira |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Admira Austria Lustenau |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Ried
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Ried Kapfenberger SV |
3 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Austria Lustenau Ried |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Ried St. Pölten |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ried Rapid Wien II |
2 3 (2) (2) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.98 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Amstetten Ried |
2 3 (2) (1) |
- - - |
0.91 2.75 0.97 |
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 38