GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 29/11/2024 17:00

SVĐ: Waldviertler Volksbank Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.77

0.91 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.20 1.48

0.81 8.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.85 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.25 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Ben Summers

  • Đang cập nhật

    Luca Wimhofer

    45’
  • 46’

    Reinhard Young

    Filip Ristanić

  • Amir Abdijanović

    Haris Ismailcebioglu

    62’
  • 64’

    Marco Schabauer

    Raphael Galle

  • 72’

    Fabian Feiner

    Andrej Stevanovic

  • 83’

    Albin Gashi

    Salko Mujanović

  • 86’

    Đang cập nhật

    Raphael Galle

  • Đang cập nhật

    Kilian Bauernfeind

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Waldviertler Volksbank Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Harkam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Goran Zvijerac

  • Ngày sinh:

    18-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    4 (T:0, H:2, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Silberberger

  • Ngày sinh:

    03-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    163 (T:57, H:37, B:69)

0

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

8

375

Tổng số đường chuyền

375

6

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

SV Horn Admira

Đội hình

SV Horn 4-4-2

Huấn luyện viên: Goran Zvijerac

SV Horn VS Admira

4-4-2 Admira

Huấn luyện viên: Thomas Silberberger

10

Amir Abdijanović

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

18

Kilian Bauernfeind

8

Florian Fischerauer

8

Florian Fischerauer

10

Albin Gashi

9

Deni Alar

9

Deni Alar

9

Deni Alar

16

Ben Summers

16

Ben Summers

16

Ben Summers

16

Ben Summers

9

Deni Alar

9

Deni Alar

9

Deni Alar

Đội hình xuất phát

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Amir Abdijanović Tiền đạo

30 11 2 7 0 Tiền đạo

11

Paul Lipczinski Hậu vệ

59 5 7 0 0 Hậu vệ

8

Florian Fischerauer Tiền vệ

32 3 3 4 0 Tiền vệ

46

Luca Wimhofer Hậu vệ

33 3 0 6 0 Hậu vệ

18

Kilian Bauernfeind Tiền vệ

47 2 2 9 0 Tiền vệ

9

Lorenzo Coco Tiền đạo

37 1 7 6 0 Tiền đạo

31

Emilian Metu Hậu vệ

46 1 1 3 0 Hậu vệ

4

Paul Gobara Hậu vệ

45 0 1 8 0 Hậu vệ

1

Matteo Hotop Thủ môn

61 0 0 3 1 Thủ môn

13

Anthony Syhre Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Dalibor Velimirović Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Albin Gashi Tiền đạo

44 7 5 13 2 Tiền đạo

7

Reinhard Young Tiền đạo

36 6 1 3 0 Tiền đạo

6

Lukas Malicsek Hậu vệ

43 5 1 11 1 Hậu vệ

9

Deni Alar Tiền đạo

14 3 5 2 0 Tiền đạo

16

Ben Summers Tiền vệ

6 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Stefan Haudum Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Josef Weberbauer Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Matija Horvat Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

35

Florian Kaltenböck Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Fabian Feiner Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marco Schabauer Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SV Horn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Julian Hinterleitner Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Paul Karch Jr. Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Haris Ismailcebioglu Tiền vệ

50 7 3 10 0 Tiền vệ

30

Liu Shaoziyang Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Dominik Velecky Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Dragan Marčeta Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

23

Matija Milosavljevic Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lukas Brückler Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Raphael Galle Tiền vệ

38 1 2 2 0 Tiền vệ

77

Andrej Stevanovic Tiền vệ

21 0 0 0 1 Tiền vệ

17

Anour El Moukhantir Tiền vệ

28 0 2 5 0 Tiền vệ

99

Phillip Zivanovic Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Filip Ristanić Tiền đạo

36 6 3 3 0 Tiền đạo

11

Salko Mujanović Tiền đạo

31 5 1 2 0 Tiền đạo

SV Horn

Admira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SV Horn: 2T - 1H - 1B) (Admira: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/03/2024

Hạng Nhất Áo

SV Horn

1 : 0

(0-0)

Admira

11/08/2023

Hạng Nhất Áo

Admira

1 : 0

(1-0)

SV Horn

02/04/2023

Hạng Nhất Áo

Admira

0 : 0

(0-0)

SV Horn

09/10/2022

Hạng Nhất Áo

SV Horn

2 : 1

(1-1)

Admira

Phong độ gần nhất

SV Horn

Phong độ

Admira

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
2.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SV Horn

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Kapfenberger SV

SV Horn

2 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

SV Horn

Floridsdorfer AC

0 2

(0) (2)

0.77 +0.5 1.02

0.95 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Lafnitz

SV Horn

5 1

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.95 3.0 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

SV Horn

Austria Wien

0 1

(0) (1)

0.87 +2.25 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X

Hạng Nhất Áo

27/10/2024

SV Horn

St. Pölten

2 4

(2) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 3.0 0.75

B
T

Admira

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

23/11/2024

Admira

Liefering

4 0

(3) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Voitsberg

Admira

1 2

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Sturm Graz II

Admira

3 1

(2) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.86 3.0 0.79

B
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất