0.92 -1 3/4 0.87
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.25 3.30 3.10
0.86 9.75 0.84
- - -
- - -
0.67 0 -0.82
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Josef Weberbauer
Deni Alar
11’ -
Ben Summers
Deni Alar
15’ -
20’
Đang cập nhật
Tolgahan Sahin
-
Stefan Haudum
Lukas Malicsek
24’ -
Thomas Ebner
Fabian Feiner
34’ -
Matthew Anderson
Raphael Galle
46’ -
Fabian Feiner
Deni Alar
51’ -
61’
Gaoussou Diakite
Alexander Murillo
-
65’
Đang cập nhật
Alexander Murillo
-
Deni Alar
Salko Mujanović
66’ -
76’
Raphael Hofer
Kristjan Bendra
-
Reinhard Young
Lukas Brückler
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
40%
60%
1
1
12
15
309
459
12
6
5
1
2
1
Admira Liefering
Admira 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Thomas Silberberger
3-4-2-1 Liefering
Huấn luyện viên: Daniel Beichler
10
Albin Gashi
9
Deni Alar
9
Deni Alar
9
Deni Alar
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
3
Matthew Anderson
6
Lukas Malicsek
6
Lukas Malicsek
7
Reinhard Young
16
Luka Reischl
44
Raphael Hofer
44
Raphael Hofer
44
Raphael Hofer
44
Raphael Hofer
10
Zétény Jánó
20
Gaoussou Diakite
20
Gaoussou Diakite
20
Gaoussou Diakite
9
Phillip Verhounig
9
Phillip Verhounig
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Albin Gashi Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 13 | 2 | Tiền vệ |
7 Reinhard Young Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Lukas Malicsek Hậu vệ |
42 | 5 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
9 Deni Alar Tiền vệ |
13 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Matthew Anderson Tiền vệ |
30 | 2 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Summers Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Haudum Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Josef Weberbauer Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Matija Horvat Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Ebner Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
35 Florian Kaltenböck Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Luka Reischl Tiền đạo |
103 | 19 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
74 | 12 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Phillip Verhounig Tiền đạo |
34 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Gaoussou Diakite Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Raphael Hofer Hậu vệ |
59 | 4 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Tim Paumgartner Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jannik Schuster Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Tim Trummer Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 John Mellberg Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Admira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Phillip Zivanovic Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fabian Feiner Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anour El Moukhantir Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Filip Ristanić Tiền vệ |
35 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Raphael Galle Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lukas Brückler Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Salko Mujanović Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Oliver Lukić Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Enrique Aguilar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Ožegović Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alexander Murillo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Marcel Moswitzer Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
40 Jakob Brandtner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristjan Bendra Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Admira
Liefering
Hạng Nhất Áo
Admira
0 : 0
(0-0)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
1 : 1
(1-0)
Admira
Hạng Nhất Áo
Liefering
1 : 0
(0-0)
Admira
Hạng Nhất Áo
Admira
3 : 1
(2-0)
Liefering
Admira
Liefering
20% 0% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Admira
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Voitsberg Admira |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Admira Ried |
1 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.83 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sturm Graz II Admira |
3 1 (2) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Admira Amstetten |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Stripfing Admira |
0 2 (0) (2) |
0.97 1.0 0.89 |
0.85 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Liefering
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Liefering Rapid Wien II |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Floridsdorfer AC Liefering |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Liefering Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
18/10/2024 |
St. Pölten Liefering |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 31