GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 23/11/2024 13:30

SVĐ: BSFZ-Arena

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.30 3.10

0.86 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.82

0.93 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Josef Weberbauer

    Deni Alar

    11’
  • Ben Summers

    Deni Alar

    15’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Tolgahan Sahin

  • Stefan Haudum

    Lukas Malicsek

    24’
  • Thomas Ebner

    Fabian Feiner

    34’
  • Matthew Anderson

    Raphael Galle

    46’
  • Fabian Feiner

    Deni Alar

    51’
  • 61’

    Gaoussou Diakite

    Alexander Murillo

  • 65’

    Đang cập nhật

    Alexander Murillo

  • Deni Alar

    Salko Mujanović

    66’
  • 76’

    Raphael Hofer

    Kristjan Bendra

  • Reinhard Young

    Lukas Brückler

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    BSFZ-Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Barmaksiz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Silberberger

  • Ngày sinh:

    03-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    163 (T:57, H:37, B:69)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Beichler

  • Ngày sinh:

    13-10-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:6, B:8)

2

Phạt góc

8

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

1

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

309

Tổng số đường chuyền

459

12

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Admira Liefering

Đội hình

Admira 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Thomas Silberberger

Admira VS Liefering

3-4-2-1 Liefering

Huấn luyện viên: Daniel Beichler

10

Albin Gashi

9

Deni Alar

9

Deni Alar

9

Deni Alar

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

3

Matthew Anderson

6

Lukas Malicsek

6

Lukas Malicsek

7

Reinhard Young

16

Luka Reischl

44

Raphael Hofer

44

Raphael Hofer

44

Raphael Hofer

44

Raphael Hofer

10

Zétény Jánó

20

Gaoussou Diakite

20

Gaoussou Diakite

20

Gaoussou Diakite

9

Phillip Verhounig

9

Phillip Verhounig

Đội hình xuất phát

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Albin Gashi Tiền vệ

43 7 5 13 2 Tiền vệ

7

Reinhard Young Tiền đạo

35 6 1 3 0 Tiền đạo

6

Lukas Malicsek Hậu vệ

42 5 1 11 1 Hậu vệ

9

Deni Alar Tiền vệ

13 3 5 2 0 Tiền vệ

3

Matthew Anderson Tiền vệ

30 2 7 4 0 Tiền vệ

16

Ben Summers Tiền vệ

5 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Stefan Haudum Hậu vệ

16 1 1 0 0 Hậu vệ

33

Josef Weberbauer Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Matija Horvat Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Thomas Ebner Tiền vệ

31 1 0 12 0 Tiền vệ

35

Florian Kaltenböck Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Luka Reischl Tiền đạo

103 19 7 9 0 Tiền đạo

10

Zétény Jánó Tiền vệ

74 12 12 14 0 Tiền vệ

9

Phillip Verhounig Tiền đạo

34 9 4 2 0 Tiền đạo

20

Gaoussou Diakite Tiền vệ

21 5 4 2 0 Tiền vệ

44

Raphael Hofer Hậu vệ

59 4 4 10 1 Hậu vệ

8

Tim Paumgartner Tiền vệ

46 2 3 5 0 Tiền vệ

4

Jannik Schuster Hậu vệ

26 1 2 2 0 Hậu vệ

37

Tim Trummer Hậu vệ

38 0 4 1 0 Hậu vệ

11

Tolgahan Sahin Tiền vệ

57 0 2 3 0 Tiền vệ

41

Christian Zawieschitzky Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

5

John Mellberg Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Admira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Phillip Zivanovic Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Fabian Feiner Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Anour El Moukhantir Tiền vệ

27 0 2 5 0 Tiền vệ

22

Filip Ristanić Tiền vệ

35 6 3 3 0 Tiền vệ

8

Raphael Galle Tiền vệ

37 1 2 2 0 Tiền vệ

19

Lukas Brückler Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Salko Mujanović Tiền đạo

30 5 1 2 0 Tiền đạo

Liefering

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Oliver Lukić Tiền vệ

20 0 2 3 0 Tiền vệ

43

Enrique Aguilar Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Benjamin Ožegović Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

15

Alexander Murillo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Marcel Moswitzer Hậu vệ

54 1 0 7 0 Hậu vệ

40

Jakob Brandtner Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kristjan Bendra Tiền vệ

10 0 3 1 0 Tiền vệ

Admira

Liefering

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Admira: 1T - 2H - 1B) (Liefering: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

Hạng Nhất Áo

Admira

0 : 0

(0-0)

Liefering

08/10/2023

Hạng Nhất Áo

Liefering

1 : 1

(1-0)

Admira

11/11/2022

Hạng Nhất Áo

Liefering

1 : 0

(0-0)

Admira

01/10/2022

Hạng Nhất Áo

Admira

3 : 1

(2-0)

Liefering

Phong độ gần nhất

Admira

Phong độ

Liefering

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Admira

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Voitsberg

Admira

1 2

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Áo

01/11/2024

Admira

Ried

1 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.83 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Sturm Graz II

Admira

3 1

(2) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.86 3.0 0.79

B
T

Hạng Nhất Áo

20/10/2024

Admira

Amstetten

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

T
X

Hạng Nhất Áo

04/10/2024

Stripfing

Admira

0 2

(0) (2)

0.97 1.0 0.89

0.85 2.75 0.97

T
X

Liefering

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Liefering

Rapid Wien II

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Voitsberg

Liefering

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Nhất Áo

29/10/2024

Floridsdorfer AC

Liefering

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Nhất Áo

26/10/2024

Liefering

Stripfing

2 1

(1) (1)

0.80 -1.0 1.00

0.76 3.0 0.89

H
H

Hạng Nhất Áo

18/10/2024

St. Pölten

Liefering

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.87 3.0 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 19

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất