Hạng Nhất Áo - 29/11/2024 17:00
SVĐ: Sparkassen-Arena Voitsberg
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.30 3.20 3.10
0.84 9.5 0.86
- - -
- - -
0.72 0 -0.84
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Philipp Scheucher
34’ -
41’
Đang cập nhật
Namory Cisse
-
Đang cập nhật
Daniel Saurer
48’ -
Martin Salentinig
Julian Halwachs
54’ -
58’
Enes Koc
Ibrahim Junior Ouattara
-
Martin Salentinig
Philip Seidl
74’ -
Đang cập nhật
Elias Jandrisevits
82’ -
83’
Nathan Falconnier
Rafael Devisate
-
85’
Đang cập nhật
Leo Mätzler
-
87’
Đang cập nhật
Robin Voisine
-
Đang cập nhật
Christoph Urdl
88’ -
Philipp Zuna
Martin Krienzer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
46%
54%
1
2
15
15
365
428
12
6
3
1
3
6
Voitsberg Austria Lustenau
Voitsberg 4-3-3
Huấn luyện viên: David Preiss
4-3-3 Austria Lustenau
Huấn luyện viên: Martin Joseph Brenner
24
Dominik Kirnbauer
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
15
Namory Cisse
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
27
Domenik Schierl
12
Leo Mikić
12
Leo Mikić
23
Pius Grabher
23
Pius Grabher
23
Pius Grabher
24
Seydou Diarra
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dominik Kirnbauer Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Julian Halwachs Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Maximilian Suppan Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Philipp Zuna Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Philipp Scheucher Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin-Prince Milla Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Florian Schogl Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Martin Salentinig Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Pfingstner Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elias Jandrisevits Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Saurer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Namory Cisse Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Seydou Diarra Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Leo Mikić Tiền đạo |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pius Grabher Tiền vệ |
78 | 2 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Domenik Schierl Thủ môn |
86 | 1 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
5 Leo Mätzler Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Fabian Gmeiner Hậu vệ |
78 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Nathan Falconnier Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Robin Voisine Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Rodrigues Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Enes Koc Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Christoph Urdl Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Reality Asemota Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Allmannsdorfer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Christoph Strommer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian Ehmann Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Philip Seidl Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Martin Krienzer Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Austria Lustenau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ibrahim Junior Ouattara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Rafael Devisate Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Simon Nesler Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Seifedin Chabbi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Rouquette Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Au Yeong Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Melih Akbulut Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Voitsberg
Austria Lustenau
Voitsberg
Austria Lustenau
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Voitsberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Floridsdorfer AC Voitsberg |
0 4 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Voitsberg Admira |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Voitsberg LASK Linz |
1 2 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
First Vienna Voitsberg |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Austria Lustenau
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Austria Lustenau Stripfing |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
First Vienna Austria Lustenau |
3 0 (2) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Austria Lustenau Amstetten |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Austria Lustenau Hartberg |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Schwarz-Weiß Bregenz Austria Lustenau |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 27