GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Áo - 06/12/2024 17:00

SVĐ: Ertl Glas-Stadion

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.89

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.30 2.60

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Maximilian Suppan

    Philipp Zuna

  • 41’

    Đang cập nhật

    Kevin-Prince Milla

  • Martin Grubhofer

    Charles-Jesaja Herrmann

    46’
  • Đang cập nhật

    Can Kurt

    49’
  • Đang cập nhật

    Dominik Weixelbraun

    50’
  • Đang cập nhật

    Tobias Gruber

    55’
  • Đang cập nhật

    Yannick Oberleitner

    59’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Nino Pungaršek

  • Niels Hahn

    Burak Yilmaz

    64’
  • Đang cập nhật

    Sebastian Wimmer

    67’
  • 68’

    Philipp Zuna

    Martin Krienzer

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    69’
  • Đang cập nhật

    Sebastian Leimhofer

    71’
  • 76’

    Kevin-Prince Milla

    Christoph Urdl

  • Sebastian Wimmer

    Tolga Öztürk

    82’
  • Đang cập nhật

    Jannik Wanner

    83’
  • 89’

    Maximilian Suppan

    Martin Krienzer

  • 90’

    Maximilian Suppan

    Reality Asemota

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ertl Glas-Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Sadikovski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick Enengl

  • Ngày sinh:

    25-01-1994

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:8, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Preiss

  • Ngày sinh:

    18-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:7, H:4, B:10)

1

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

13

353

Tổng số đường chuyền

340

9

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

4

6

Việt vị

0

Amstetten Voitsberg

Đội hình

Amstetten 4-4-2

Huấn luyện viên: Patrick Enengl

Amstetten VS Voitsberg

4-4-2 Voitsberg

Huấn luyện viên: David Preiss

7

Dominik Weixelbraun

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

6

Can Kurt

18

Sebastian Wimmer

18

Sebastian Wimmer

24

Dominik Kirnbauer

12

Philipp Scheucher

12

Philipp Scheucher

12

Philipp Scheucher

12

Philipp Scheucher

10

Philipp Zuna

10

Philipp Zuna

10

Philipp Zuna

10

Philipp Zuna

10

Philipp Zuna

10

Philipp Zuna

Đội hình xuất phát

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dominik Weixelbraun Tiền đạo

69 6 7 5 0 Tiền đạo

42

Jannik Wanner Tiền đạo

17 4 7 1 0 Tiền đạo

18

Sebastian Wimmer Tiền vệ

17 3 1 3 0 Tiền vệ

8

Niels Hahn Tiền vệ

35 3 0 8 0 Tiền vệ

6

Can Kurt Tiền vệ

75 2 2 9 0 Tiền vệ

5

Yannick Oberleitner Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Felix Köchl Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Tobias Gruber Hậu vệ

17 0 2 3 0 Hậu vệ

20

Martin Grubhofer Tiền đạo

17 0 2 2 0 Tiền đạo

12

Lukas Deinhofer Hậu vệ

49 0 1 14 2 Hậu vệ

1

Armin Gremsl Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

Voitsberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dominik Kirnbauer Hậu vệ

19 3 0 2 0 Hậu vệ

25

Julian Halwachs Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

80

Maximilian Suppan Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Philipp Zuna Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Philipp Scheucher Tiền vệ

19 0 1 4 0 Tiền vệ

9

Kevin-Prince Milla Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Florian Schogl Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

22

Martin Salentinig Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

13

Andreas Pfingstner Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Elias Jandrisevits Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Nino Pungaršek Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Amstetten

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Charles-Jesaja Herrmann Tiền đạo

14 4 1 2 0 Tiền đạo

92

Sebastian Leimhofer Tiền vệ

47 5 2 5 0 Tiền vệ

13

Simon Neudhart Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

10

Burak Yilmaz Tiền vệ

47 1 2 17 0 Tiền vệ

24

Mathias Hausberger Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Tolga Öztürk Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Thomas Mayer Tiền đạo

49 10 5 5 0 Tiền đạo

Voitsberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Fabian Ehmann Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

27

Christoph Strommer Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Daniel Saurer Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

33

Christoph Urdl Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Philip Seidl Hậu vệ

17 1 0 2 1 Hậu vệ

15

Martin Krienzer Tiền đạo

17 2 1 1 0 Tiền đạo

11

Reality Asemota Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Amstetten

Voitsberg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Amstetten: 1T - 0H - 0B) (Voitsberg: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Nhất Áo

Voitsberg

1 : 2

(1-0)

Amstetten

Phong độ gần nhất

Amstetten

Phong độ

Voitsberg

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Amstetten

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

30/11/2024

Liefering

Amstetten

1 3

(0) (1)

0.72 +0 1.16

0.88 3.0 0.86

T
T

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Amstetten

First Vienna

1 3

(1) (3)

0.78 +0 0.98

0.74 2.75 0.96

B
T

Hạng Nhất Áo

08/11/2024

Amstetten

Lafnitz

5 0

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 3.25 0.85

T
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Austria Lustenau

Amstetten

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.99 2.75 0.89

T
X

Hạng Nhất Áo

25/10/2024

Amstetten

Floridsdorfer AC

2 1

(2) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.89 2.75 0.80

T
T

Voitsberg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Áo

29/11/2024

Voitsberg

Austria Lustenau

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Áo

22/11/2024

Floridsdorfer AC

Voitsberg

0 4

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.92 2.25 0.92

T
T

Hạng Nhất Áo

10/11/2024

Voitsberg

Admira

1 2

(0) (1)

0.87 +0.5 0.92

0.87 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Áo

02/11/2024

Voitsberg

Liefering

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Voitsberg

LASK Linz

1 2

(1) (1)

0.95 +1.5 0.90

0.93 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 28

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất