Hạng Nhất Áo - 22/11/2024 17:00
SVĐ: Job Consulting Arena
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
2.30 3.10 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
-0.90 1.0 0.78
- - -
- - -
3.00 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Nino Pungaršek
Philipp Zuna
-
35’
Philipp Zuna
Kevin-Prince Milla
-
37’
Đang cập nhật
Nino Pungaršek
-
41’
Đang cập nhật
Maximilian Suppan
-
58’
Philipp Scheucher
Julian Halwachs
-
Flavio
Moritz Neumann
63’ -
Miloš Spasić
Benjamin Wallquist
64’ -
Đang cập nhật
Evan Eghosa
65’ -
68’
Maximilian Suppan
Christoph Urdl
-
Đang cập nhật
Benjamin Wallquist
80’ -
81’
Christoph Urdl
Dominik Kirnbauer
-
82’
Nino Pungaršek
Lukas Sidar
-
87’
Philipp Zuna
Reality Asemota
-
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
44%
56%
4
1
12
16
377
479
2
19
2
8
4
2
Floridsdorfer AC Voitsberg
Floridsdorfer AC 4-4-2
Huấn luyện viên: Mitja Mörec
4-4-2 Voitsberg
Huấn luyện viên: David Preiss
97
Paolino Bertaccini
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
19
Mirnes Bećirović
19
Mirnes Bećirović
24
Dominik Kirnbauer
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
12
Philipp Scheucher
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
10
Philipp Zuna
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
74 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
66 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
19 Mirnes Bećirović Hậu vệ |
75 | 5 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
65 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcus Maier Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dominik Kirnbauer Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Julian Halwachs Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Maximilian Suppan Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Philipp Zuna Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Philipp Scheucher Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin-Prince Milla Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Florian Schogl Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Martin Salentinig Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Pfingstner Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Elias Jandrisevits Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Nino Pungaršek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Rašid Ikanović Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ernad Kupinic Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
73 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Voitsberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lukas Sidar Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marco Allmannsdorfer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Philip Seidl Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Martin Krienzer Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Reality Asemota Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Christoph Urdl Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabian Ehmann Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Floridsdorfer AC
Voitsberg
Floridsdorfer AC
Voitsberg
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Floridsdorfer AC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
SV Horn Floridsdorfer AC |
0 2 (0) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Floridsdorfer AC Stripfing |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Floridsdorfer AC Liefering |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Amstetten Floridsdorfer AC |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Floridsdorfer AC Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Voitsberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Voitsberg Admira |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Voitsberg LASK Linz |
1 2 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
First Vienna Voitsberg |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Stripfing Voitsberg |
1 2 (0) (2) |
0.93 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
19 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 28