Hạng Nhất Áo - 10/11/2024 11:30
SVĐ: Markbygg Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.92 3.25 0.82
- - -
- - -
1.90 3.70 3.70
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.89 1.25 0.95
- - -
- - -
2.37 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Yasin Mankan
Jovan Živković
-
36’
Đang cập nhật
Dominic Vincze
-
46’
Erik Stehrer
Eaden Roka
-
Tim Trummer
Phillip Verhounig
54’ -
55’
Đang cập nhật
Yasin Mankan
-
Enrique Aguilar
Gaoussou Diakite
61’ -
62’
Đang cập nhật
Daniel Nunoo
-
66’
Đang cập nhật
Eaden Roka
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Raphael Hofer
77’ -
Luka Reischl
Oghenetejiri Adejenughure
79’ -
Tim Paumgartner
Marc Striednig
82’ -
83’
Đang cập nhật
Jakob Brunnhofer
-
84’
Đang cập nhật
Amìn-Elias Gröller
-
90’
Furkan Dursun
Daris Djezic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
58%
42%
4
4
16
11
398
292
13
15
5
5
1
1
Liefering Rapid Wien II
Liefering 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Daniel Beichler
4-3-1-2 Rapid Wien II
Huấn luyện viên: Jürgen Kerber
16
Luka Reischl
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
44
Raphael Hofer
44
Raphael Hofer
44
Raphael Hofer
10
Zétény Jánó
9
Phillip Verhounig
9
Phillip Verhounig
3
Dominic Vincze
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
7
Jovan Živković
6
Aristot Tambwe-Kasengele
6
Aristot Tambwe-Kasengele
6
Aristot Tambwe-Kasengele
6
Aristot Tambwe-Kasengele
22
Furkan Dursun
32
Mouhamed Gueye
32
Mouhamed Gueye
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Luka Reischl Tiền đạo |
102 | 19 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
73 | 12 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Phillip Verhounig Tiền đạo |
33 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Raphael Hofer Hậu vệ |
58 | 4 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Tim Paumgartner Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jannik Schuster Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Tim Trummer Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Salko Hamzic Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 John Mellberg Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
43 Enrique Aguilar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dominic Vincze Tiền vệ |
12 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Furkan Dursun Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovan Živković Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Aristot Tambwe-Kasengele Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Yasin Mankan Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jakob Brunnhofer Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mücahit Ibrahimoglu Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Laurenz Orgler Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Amìn-Elias Gröller Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Erik Stehrer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Marc Striednig Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Valentin Zabransky Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristjan Bendra Tiền vệ |
9 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Ožegović Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Jakob Brandtner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gaoussou Diakite Tiền đạo |
20 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Wien II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Eaden Roka Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Nunoo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ismaïl Seydi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kenan Muharemovic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ousmane Thiero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christoph Haas Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Daris Djezic Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Liefering
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
0 : 0
(0-0)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
6 : 1
(3-1)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
2 : 2
(0-1)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
6 : 2
(4-1)
Rapid Wien II
Hạng Nhất Áo
Rapid Wien II
1 : 0
(1-0)
Liefering
Liefering
Rapid Wien II
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Liefering
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Floridsdorfer AC Liefering |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Liefering Stripfing |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.76 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
18/10/2024 |
St. Pölten Liefering |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Liefering Austria Lustenau |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.00 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Rapid Wien II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Rapid Wien II Schwarz-Weiß Bregenz |
1 1 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.96 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Rapid Wien II Lafnitz |
2 3 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.93 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kapfenberger SV Rapid Wien II |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Rapid Wien II Floridsdorfer AC |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.99 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Rapid Wien II Amstetten |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0.25 0.78 |
0.99 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 26