- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liefering Lafnitz
Liefering 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Lafnitz
Huấn luyện viên:
10
Zétény Jánó
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
9
Phillip Verhounig
24
Bryan Okoh
24
Bryan Okoh
11
Jakob Knollmuller
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
20
Ermin Mahmic
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
9
Timon Burmeister
4
Sebastian Feyrer
6
Johannes Schriebl
6
Johannes Schriebl
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
77 | 12 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Phillip Verhounig Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Bryan Okoh Hậu vệ |
66 | 4 | 3 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Tim Paumgartner Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Tim Trummer Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Lukić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 John Mellberg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Jakob Brandtner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakob Knollmuller Tiền vệ |
54 | 15 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sebastian Feyrer Hậu vệ |
74 | 8 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Johannes Schriebl Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Timon Burmeister Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Ermin Mahmic Tiền đạo |
36 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Philipp Siegl Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 20 | 0 | Hậu vệ |
24 Christoph Pichorner Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Florian Freissegger Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luca Butkovic Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Adnan Kanurić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kursat Guclu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Julian Hussauf Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Valentin Sulzbacher Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexander Murillo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakob Vinzenz Pokorny Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristjan Bendra Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Ožegović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Enrique Aguilar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lafnitz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Zvonimir Plavcic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mickael Dosso Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Dylann Kam Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Denis Dizdarevic Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Kenan Memisevic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Florian Ashley Višňa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Meyer Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Liefering
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
4 : 5
(1-4)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
4 : 3
(3-0)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
1 : 6
(0-4)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
3 : 1
(0-1)
Lafnitz
Hạng Nhất Áo
Lafnitz
0 : 3
(0-2)
Liefering
Liefering
Lafnitz
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Liefering
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
First Vienna Liefering |
3 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Liefering Amstetten |
1 3 (0) (1) |
0.72 +0 1.16 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Admira Liefering |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Liefering Rapid Wien II |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Voitsberg Liefering |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Lafnitz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Lafnitz Austria Lustenau |
2 2 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
St. Pölten Lafnitz |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Lafnitz Sturm Graz II |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Amstetten Lafnitz |
5 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lafnitz SV Horn |
5 1 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 22