Hạng Nhất Áo - 29/03/2025 13:30
SVĐ: DAS.GOLDBERG Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liefering Floridsdorfer AC
Liefering 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Floridsdorfer AC
Huấn luyện viên:
10
Zétény Jánó
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
38
Oghenetejiri Adejenughure
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
8
Tim Paumgartner
9
Phillip Verhounig
24
Bryan Okoh
24
Bryan Okoh
97
Paolino Bertaccini
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
4
Benjamin Wallquist
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zétény Jánó Tiền vệ |
77 | 12 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ |
9 Phillip Verhounig Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Bryan Okoh Hậu vệ |
66 | 4 | 3 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Tim Paumgartner Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
38 Oghenetejiri Adejenughure Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Tim Trummer Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Lukić Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Tolgahan Sahin Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Christian Zawieschitzky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 John Mellberg Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Jakob Brandtner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Paolino Bertaccini Tiền vệ |
77 | 11 | 13 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Bubalović Hậu vệ |
69 | 8 | 1 | 20 | 2 | Hậu vệ |
13 Flavio Tiền vệ |
68 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Wallquist Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
18 Marcus Maier Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukas Gabbichler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Evan Eghosa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ante Kuliš Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jakob Odehnal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Patrick Puchegger Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Noah Bitsche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Liefering
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valentin Sulzbacher Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Alexander Murillo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakob Vinzenz Pokorny Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristjan Bendra Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Benjamin Ožegović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Enrique Aguilar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Julian Hussauf Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Floridsdorfer AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ernad Kupinic Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Moritz Neumann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Efekan Karayazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Josef Taieb Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Can Beliktay Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miloš Spasić Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anthony Schmid Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Liefering
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
0 : 1
(0-0)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
4 : 1
(2-0)
Floridsdorfer AC
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
3 : 1
(1-0)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Floridsdorfer AC
3 : 1
(1-1)
Liefering
Hạng Nhất Áo
Liefering
1 : 2
(1-0)
Floridsdorfer AC
Liefering
Floridsdorfer AC
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Liefering
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 |
Sturm Graz II Liefering |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Liefering Ried |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Schwarz-Weiß Bregenz Liefering |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Liefering Lafnitz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
First Vienna Liefering |
3 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Floridsdorfer AC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 |
Floridsdorfer AC Austria Lustenau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Floridsdorfer AC First Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Ried Floridsdorfer AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Floridsdorfer AC Kapfenberger SV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
St. Pölten Floridsdorfer AC |
3 2 (1) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8